Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

469,50

-3,60

-0,76%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.023,70

+27,80

+1,39%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,70

+0,98

+3,81%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.155,55

+28,43

+2,52%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.974,32

-22,31

-0,74%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7300

4,9190

4,6020

4,7185

4,7220

Apr'22

4,7495

4,9420

4,5985

4,6880

4,7250

May'22

4,7450

4,9670

4,6030

4,7060

4,7310

Jun'22

4,7415

4,9235

4,6330

4,7040

4,7205

Jul'22

4,7285

4,9425

4,5925

4,6970

4,7190

Aug'22

4,9585

4,9590

4,7060

4,7145

4,9040

Sep'22

4,7070

4,8965

4,5840

4,6840

4,7085

Oct'22

4,9520

4,9600

4,7040

4,7040

4,8860

Nov'22

4,7000

4,9280

4,6925

4,7005

4,8800

Dec'22

4,7100

4,9020

4,5700

4,6685

4,6955

Jan'23

4,6885

4,9100

4,6885

4,6940

4,8640

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1999,4

2023,0

1998,0

2013,3

1993,9

Apr'22

2001,0

2027,8

1985,8

2023,1

1995,9

May'22

2004,3

2030,3

1992,6

2025,0

1998,7

Jun'22

2004,1

2030,7

1989,6

2026,4

1999,2

Aug'22

2008,3

2033,3

1998,6

2031,1

2002,6

Oct'22

2013,4

2036,9

1999,7

2023,2

2006,6

Dec'22

2017,1

2042,6

2001,6

2038,3

2011,4

Feb'23

2023,4

2043,5

2022,6

2042,4

2016,5

Apr'23

2045,6

2045,6

2045,6

2045,6

2021,6

Jun'23

2042,2

2042,2

2041,8

2041,8

2026,6

Aug'23

2033,6

2033,6

2030,3

2030,3

2002,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

3380,50

3380,50

2899,90

2899,90

2979,90

Apr'22

3025,00

3125,00

2975,00

2975,00

2905,20

May'22

2965,50

2965,50

2965,50

2965,50

2904,80

Jun'22

2932,00

3180,50

2856,00

2961,00

2901,90

Sep'22

2995,00

3163,00

2995,00

3009,50

2894,00

Dec'22

3250,00

3250,00

2894,00

2894,00

2964,20

Mar'23

2896,00

2896,00

2896,00

2896,00

2966,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1148,8

1154,0

1115,9

1115,9

1116,1

Apr'22

1126,2

1164,0

1120,0

1158,0

1116,6

May'22

1144,8

1144,8

1134,8

1134,8

1115,9

Jul'22

1125,9

1162,0

1120,0

1156,2

1116,0

Oct'22

1127,3

1160,6

1120,0

1131,7

1116,1

Jan'23

1164,8

1164,8

1118,7

1118,7

1118,8

Apr'23

1121,7

1121,7

1121,7

1121,7

1121,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,850

26,460

25,645

26,415

25,713

Apr'22

25,820

26,670

25,575

26,570

25,715

May'22

25,805

26,790

25,550

26,650

25,720

Jul'22

25,845

26,755

25,590

26,625

25,750

Sep'22

25,755

26,510

25,655

26,460

25,807

Dec'22

25,860

26,800

25,770

26,795

25,897

Jan'23

25,941

25,941

25,941

25,941

26,042

Mar'23

26,580

26,595

26,580

26,595

26,046

May'23

26,113

26,380

26,113

26,113

26,214

Jul'23

26,179

26,179

26,179

26,179

26,280

Sep'23

26,243

26,243

26,243

26,243

26,344

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts