Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

345,20

-7,00

-1,99%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.738,10

-4,20

-0,24%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,15

-0,09

-0,47%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

886,70

-8,06

-0,90%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.111,86

-49,10

-2,27%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4300

3,4660

3,4300

3,4660

3,5320

Aug'22

3,4400

3,4865

3,4400

3,4500

3,5270

Sep'22

3,5050

3,5205

3,4080

3,4580

3,5220

Oct'22

3,4895

3,5450

3,4895

3,5235

3,5735

Nov'22

3,4835

3,4885

3,4835

3,4885

3,5275

Dec'22

3,5225

3,5225

3,4200

3,4595

3,5270

Jan'23

3,5285

3,5310

3,5285

3,5295

3,5795

Feb'23

3,5290

3,5315

3,5290

3,5315

3,5815

Mar'23

3,4560

3,4860

3,4300

3,4540

3,5275

Apr'23

3,5245

3,5310

3,5245

3,5300

3,5785

May'23

3,5160

3,5285

3,4600

3,5280

3,5760

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1738,1

1749,3

1732,1

1740,6

1737,9

Aug'22

1741,5

1743,0

1736,6

1738,1

1742,3

Sep'22

1741,8

1743,1

1741,8

1742,9

1746,7

Oct'22

1750,0

1751,3

1745,5

1747,8

1750,9

Dec'22

1761,5

1761,9

1756,0

1757,6

1761,6

Feb'23

1773,4

1782,0

1761,6

1773,4

1770,3

Apr'23

1783,9

1793,0

1770,0

1785,2

1781,6

Jun'23

1787,5

1796,4

1787,5

1796,4

1792,6

Aug'23

1807,8

1807,8

1807,1

1807,1

1803,2

Oct'23

1817,5

1817,5

1817,5

1817,5

1813,6

Dec'23

1827,5

1827,5

1827,5

1827,5

1823,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2151,20

2151,20

2151,20

2151,20

1987,40

Aug'22

2155,80

2155,80

2155,80

2155,80

1992,60

Sep'22

2174,00

2178,50

2106,50

2107,50

2156,60

Dec'22

2000,00

2175,00

2000,00

2160,00

1996,60

Mar'23

2050,00

2164,60

2050,00

2164,60

2001,20

Jun'23

2166,60

2166,60

2166,60

2166,60

2003,20

Sep'23

2168,60

2168,60

2168,60

2168,60

2005,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

872,5

894,0

872,5

894,0

876,4

Aug'22

898,5

898,5

895,5

895,5

878,5

Sep'22

885,5

885,5

885,5

885,5

868,5

Oct'22

884,6

886,0

874,7

875,2

882,8

Jan'23

887,1

887,1

877,6

877,8

885,6

Apr'23

889,9

889,9

889,9

889,9

872,1

Jul'23

899,0

900,0

895,7

895,7

879,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,000

19,220

18,955

19,167

19,122

Aug'22

19,150

19,210

19,095

19,095

19,182

Sep'22

19,265

19,300

19,120

19,150

19,236

Dec'22

19,370

19,465

19,310

19,340

19,405

Jan'23

19,360

19,461

19,345

19,461

19,408

Mar'23

19,320

19,635

19,300

19,584

19,520

May'23

19,510

19,740

19,510

19,702

19,638

Jul'23

19,843

19,843

19,843

19,843

19,779

Sep'23

19,972

19,972

19,972

19,972

19,908

Dec'23

20,159

20,159

20,159

20,159

20,095

Jan'24

20,194

20,194

20,194

20,194

20,130

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts