Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

329,35

+0,55

+0,17%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.725,80

+1,00

+0,06%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,90

-0,06

-0,33%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

850,25

+2,84

+0,34%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.029,80

-0,63

-0,03%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4000

3,4090

3,2600

3,2965

3,4375

Aug'22

3,2595

3,2990

3,2535

3,2990

3,2915

Sep'22

3,2610

3,3055

3,2435

3,3055

3,2880

Oct'22

3,4215

3,4270

3,2875

3,2875

3,4310

Nov'22

3,3000

3,3000

3,3000

3,3000

3,4330

Dec'22

3,2615

3,3095

3,2465

3,3095

3,2890

Jan'23

3,3280

3,3280

3,2915

3,2920

3,4340

Feb'23

3,3000

3,3000

3,2945

3,2945

3,4355

Mar'23

3,2500

3,2915

3,2500

3,2835

3,2910

Apr'23

3,3260

3,3260

3,2940

3,2940

3,4335

May'23

3,4020

3,4020

3,2640

3,2925

3,4315

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1734,2

1735,5

1723,3

1723,3

1730,0

Aug'22

1723,6

1726,7

1720,6

1725,5

1724,8

Sep'22

1728,0

1728,0

1728,0

1728,0

1728,9

Oct'22

1732,0

1734,6

1729,4

1734,6

1733,4

Dec'22

1743,4

1745,7

1739,9

1744,6

1744,3

Feb'23

1757,4

1771,2

1754,4

1756,1

1763,0

Apr'23

1767,6

1767,6

1767,6

1767,6

1768,1

Jun'23

1784,8

1785,3

1779,2

1779,2

1786,2

Aug'23

1790,5

1790,5

1790,1

1790,1

1797,2

Oct'23

1800,5

1800,5

1800,5

1800,5

1807,6

Dec'23

1810,6

1810,6

1810,6

1810,6

1817,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2010,20

2010,20

2010,20

2010,20

2166,20

Aug'22

2014,80

2014,80

2014,80

2014,80

2170,80

Sep'22

2020,00

2027,50

2018,50

2027,50

2015,60

Dec'22

2100,00

2100,00

2026,00

2026,00

2178,40

Mar'23

2030,60

2030,60

2030,60

2030,60

2183,00

Jun'23

2032,60

2032,60

2032,60

2032,60

2185,00

Sep'23

2034,60

2034,60

2034,60

2034,60

2187,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

839,7

839,7

839,7

839,7

872,2

Aug'22

835,2

835,2

835,2

835,2

840,8

Sep'22

838,8

838,8

830,8

830,8

863,4

Oct'22

825,8

830,0

823,7

829,6

828,1

Jan'23

829,5

833,0

828,0

833,0

831,7

Apr'23

837,7

838,0

836,3

836,3

867,9

Jul'23

865,0

865,0

842,8

842,8

874,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,810

18,810

18,800

18,800

18,899

Aug'22

18,725

18,860

18,725

18,860

18,910

Sep'22

18,870

18,935

18,820

18,905

18,958

Dec'22

19,005

19,070

18,975

19,050

19,121

Jan'23

18,900

19,177

18,900

19,177

19,353

Mar'23

19,200

19,375

19,000

19,285

19,477

May'23

19,365

19,425

19,225

19,393

19,595

Jul'23

19,525

19,525

19,525

19,525

19,736

Sep'23

19,654

19,654

19,654

19,654

19,865

Dec'23

19,841

19,841

19,841

19,841

20,052

Jan'24

19,876

19,876

19,876

19,876

20,087

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts