Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

460,15

-2,40

-0,52%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.977,70

-7,30

-0,37%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,92

-0,24

-0,92%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.066,34

-15,74

-1,45%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.709,59

-98,18

-3,50%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,6005

4,6005

4,5500

4,5765

4,6160

Apr'22

4,5800

4,5800

4,5800

4,5800

4,6190

May'22

4,5980

4,6155

4,5605

4,5970

4,6255

Jun'22

4,6090

4,6090

4,5550

4,5550

4,6190

Jul'22

4,5905

4,6035

4,5555

4,5985

4,6190

Aug'22

4,6515

4,6675

4,6105

4,6155

4,6375

Sep'22

4,5775

4,5775

4,5775

4,5775

4,6110

Oct'22

4,6470

4,6545

4,6050

4,6105

4,6280

Nov'22

4,6560

4,6560

4,6090

4,6090

4,6265

Dec'22

4,5425

4,5635

4,5425

4,5635

4,5985

Jan'23

4,6000

4,6350

4,5965

4,5965

4,6125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1976,5

1976,9

1976,5

1976,9

1982,7

Apr'22

1988,7

1994,8

1973,1

1978,1

1985,0

May'22

1985,6

1990,0

1976,1

1982,6

1987,6

Jun'22

1993,5

1999,0

1977,9

1982,6

1989,4

Aug'22

1992,0

1995,0

1985,0

1986,3

1993,1

Oct'22

1996,2

1996,2

1996,2

1996,2

1997,4

Dec'22

2007,1

2007,1

1991,5

1991,5

2002,8

Feb'23

2008,5

2008,5

2008,5

2008,5

2024,1

Apr'23

2014,1

2014,1

2014,1

2014,1

2014,1

Jun'23

2011,5

2011,5

2011,5

2011,5

2019,1

Aug'23

2008,1

2022,8

2008,1

2022,8

2037,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2792,90

2792,90

2792,90

2792,90

2917,00

Apr'22

2915,00

2945,00

2795,00

2798,20

2922,30

May'22

2741,00

2741,00

2741,00

2741,00

2797,80

Jun'22

2788,00

2788,00

2660,00

2710,00

2796,80

Sep'22

2700,00

2700,00

2680,00

2680,00

2780,50

Dec'22

2780,50

2780,50

2780,50

2780,50

2907,80

Mar'23

2782,50

2782,50

2782,50

2782,50

2909,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1087,8

1087,8

1087,8

1087,8

1094,4

Apr'22

1090,0

1100,0

1073,0

1078,2

1088,6

May'22

1075,7

1088,3

1072,7

1088,3

1092,8

Jul'22

1093,6

1094,2

1070,0

1074,2

1086,1

Oct'22

1087,0

1087,0

1082,0

1082,0

1086,0

Jan'23

1087,1

1087,1

1087,1

1087,1

1092,7

Apr'23

1090,1

1090,1

1090,1

1090,1

1095,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,950

25,950

25,945

25,945

26,106

Apr'22

26,140

26,140

25,885

25,935

26,134

May'22

26,280

26,290

25,845

25,935

26,160

Jul'22

26,265

26,295

25,860

25,955

26,154

Sep'22

26,230

26,230

26,000

26,000

26,190

Dec'22

26,280

26,280

26,010

26,040

26,283

Jan'23

26,313

26,313

26,313

26,313

26,391

Mar'23

26,398

26,398

26,398

26,398

26,476

May'23

26,475

26,475

26,475

26,475

26,553

Jul'23

26,551

26,551

26,551

26,551

26,629

Sep'23

26,625

26,625

26,625

26,625

26,703

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts