Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,90

-1,90

-0,42%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.902,20

+0,20

+0,01%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,92

-0,01

-0,03%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.098,71

+5,64

+0,52%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.383,09

+13,08

+0,55%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5185

4,5250

4,5185

4,5250

4,5405

Mar'22

4,5000

4,5065

4,4960

4,5025

4,5230

Apr'22

4,5065

4,5070

4,5065

4,5065

4,5265

May'22

4,5090

4,5110

4,5010

4,5060

4,5280

Jun'22

4,5080

4,5090

4,5080

4,5090

4,5270

Jul'22

4,4995

4,5075

4,4995

4,5060

4,5240

Aug'22

4,5080

4,5080

4,5045

4,5045

4,5225

Sep'22

4,4970

4,5040

4,4970

4,5040

4,5150

Oct'22

4,5020

4,5020

4,5020

4,5020

4,5125

Nov'22

4,5005

4,5005

4,5005

4,5005

4,5065

Dec'22

4,5000

4,5135

4,4395

4,4965

4,5090

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1876,3

1900,7

1876,2

1900,7

1870,2

Mar'22

1901,2

1901,3

1900,9

1900,9

1901,0

Apr'22

1901,4

1904,5

1900,5

1904,3

1902,0

Jun'22

1905,0

1906,1

1904,8

1906,1

1905,3

Aug'22

1909,0

1909,0

1909,0

1909,0

1909,3

Oct'22

1885,0

1913,8

1885,0

1913,6

1883,3

Dec'22

1918,0

1920,0

1918,0

1920,0

1918,8

Feb'23

1895,4

1924,4

1895,4

1924,4

1895,0

Apr'23

1899,4

1930,3

1899,4

1930,3

1900,7

Jun'23

1906,4

1935,3

1905,7

1935,3

1905,7

Aug'23

1939,0

1939,0

1939,0

1939,0

1909,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2356,60

2356,60

2356,60

2356,60

2268,30

Mar'22

2374,00

2380,00

2365,50

2376,00

2359,10

Apr'22

2340,00

2371,00

2340,00

2359,60

2272,10

Jun'22

2375,00

2375,00

2375,00

2375,00

2360,00

Sep'22

2355,00

2363,30

2355,00

2363,30

2277,00

Dec'22

2363,30

2363,30

2363,30

2363,30

2277,00

Mar'23

-

2365,30

2365,30

2365,30

2279,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1091,2

1091,2

1091,2

1091,2

1062,2

Mar'22

1096,5

1096,5

1096,5

1096,5

1062,4

Apr'22

1090,7

1098,7

1090,5

1098,1

1092,7

Jul'22

1090,5

1097,0

1090,5

1097,0

1091,9

Oct'22

1062,9

1094,3

1062,9

1092,8

1064,3

Jan'23

1094,5

1094,5

1094,5

1094,5

1096,2

Apr'23

1098,7

1098,7

1098,7

1098,7

1070,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,874

23,874

23,874

23,874

23,601

Mar'22

23,855

23,880

23,810

23,875

23,875

Apr'22

23,580

23,950

23,580

23,903

23,633

May'22

23,900

23,925

23,860

23,925

23,922

Jul'22

23,780

23,990

23,550

23,983

23,713

Sep'22

23,810

24,080

23,810

24,068

23,794

Dec'22

23,960

24,255

23,860

24,227

23,947

Jan'23

24,256

24,256

24,256

24,256

23,976

Mar'23

24,260

24,381

24,260

24,381

24,096

May'23

24,448

24,448

24,448

24,448

24,156

Jul'23

24,514

24,514

24,514

24,514

24,222

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts