Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

452,60

-0,20

-0,04%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.899,80

-2,20

-0,12%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,04

+0,12

+0,48%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.072,33

-20,74

-1,90%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.350,75

-19,26

-0,81%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

-

4,5195

4,5195

4,5195

4,5250

Mar'22

4,5000

4,5720

4,4960

4,5195

4,5230

Apr'22

4,5065

4,5720

4,5065

4,5240

4,5265

May'22

4,5090

4,5770

4,5010

4,5260

4,5280

Jun'22

4,5080

4,5610

4,5080

4,5250

4,5270

Jul'22

4,4995

4,5720

4,4995

4,5215

4,5240

Aug'22

4,5080

4,5420

4,5045

4,5200

4,5225

Sep'22

4,4970

4,5640

4,4970

4,5125

4,5150

Oct'22

4,5020

4,5315

4,5020

4,5095

4,5125

Nov'22

4,5005

4,5220

4,4960

4,5040

4,5065

Dec'22

4,5045

4,5375

4,4865

4,4940

4,4965

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1899,4

1899,4

1890,7

1898,6

1900,7

Mar'22

1901,2

1903,5

1887,5

1898,8

1901,0

Apr'22

1901,4

1905,0

1888,0

1899,8

1902,0

Jun'22

1905,0

1907,9

1891,8

1903,1

1905,3

Aug'22

1909,0

1912,0

1895,4

1907,1

1909,3

Oct'22

1905,6

1914,6

1899,6

1911,4

1913,6

Dec'22

1918,0

1921,6

1905,5

1916,5

1918,8

Feb'23

1922,3

1922,3

1920,5

1922,0

1924,4

Apr'23

1923,5

1927,9

1918,0

1927,9

1930,3

Jun'23

1931,6

1933,7

1931,5

1932,9

1935,3

Aug'23

-

1936,6

1936,6

1936,6

1939,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

-

2335,40

2335,40

2335,40

2356,60

Mar'22

2374,00

2384,50

2290,50

2337,90

2359,10

Apr'22

-

2338,40

2338,40

2338,40

2359,60

Jun'22

2375,00

2385,50

2290,00

2338,60

2360,00

Sep'22

-

2341,20

2341,20

2341,20

2363,30

Dec'22

-

2341,20

2341,20

2341,20

2363,30

Mar'23

-

2343,20

2343,20

2343,20

2365,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

-

1075,3

1075,3

1075,3

1091,2

Mar'22

1096,5

1098,3

1075,9

1075,9

1091,9

Apr'22

1090,7

1100,4

1066,5

1076,8

1092,7

Jul'22

1090,5

1098,2

1067,4

1077,4

1091,9

Oct'22

1093,4

1098,8

1070,7

1078,4

1092,8

Jan'23

1094,5

1101,1

1081,0

1081,2

1096,2

Apr'23

-

1082,4

1082,4

1082,4

1098,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

24,000

24,000

23,925

23,991

23,874

Mar'22

23,855

24,115

23,700

23,992

23,875

Apr'22

23,865

24,100

23,735

24,019

23,903

May'22

23,900

24,165

23,745

24,038

23,922

Jul'22

23,990

24,175

23,825

24,101

23,983

Sep'22

24,045

24,235

23,975

24,184

24,068

Dec'22

24,130

24,420

24,105

24,347

24,227

Jan'23

-

24,376

24,376

24,376

24,256

Mar'23

24,325

24,535

24,325

24,501

24,381

May'23

-

24,568

24,568

24,568

24,448

Jul'23

-

24,634

24,634

24,634

24,514

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts