Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

451,80

-0,80

-0,18%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,905,60

+5,80

+0,31%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,34

+0,30

+1,24%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,084,70

+5,82

+0,54%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,382,94

-8,47

-0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5195

4,5195

4,5195

4,5195

4,5195

Mar'22

4,5100

4,5445

4,4675

4,5115

4,5195

Apr'22

4,5130

4,5470

4,4780

4,5170

4,5240

May'22

4,5175

4,5495

4,4720

4,5185

4,5260

Jun'22

4,5400

4,5400

4,4770

4,5095

4,5250

Jul'22

4,5110

4,5435

4,4720

4,5130

4,5215

Aug'22

4,4970

4,4995

4,4970

4,4980

4,5200

Sep'22

4,4990

4,5325

4,4750

4,5030

4,5125

Oct'22

4,4960

4,5100

4,4960

4,4995

4,5095

Nov'22

4,4905

4,5035

4,4905

4,5035

4,5040

Dec'22

4,4940

4,5030

4,4455

4,4795

4,4940

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1908,1

1912,0

1890,8

1899,2

1898,6

Mar'22

1902,5

1916,8

1888,7

1904,4

1898,8

Apr'22

1903,5

1918,3

1889,7

1905,2

1899,8

Jun'22

1904,7

1921,5

1893,0

1908,5

1903,1

Aug'22

1911,2

1923,9

1899,0

1912,2

1907,1

Oct'22

1910,7

1929,2

1902,0

1915,4

1911,4

Dec'22

1920,0

1933,5

1909,0

1922,3

1916,5

Feb'23

1928,8

1940,0

1914,6

1937,9

1922,0

Apr'23

1924,3

1941,0

1920,6

1933,7

1927,9

Jun'23

1944,7

1944,7

1944,7

1944,7

1932,9

Aug'23

1936,6

1936,6

1936,6

1936,6

1939,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2335,40

2335,40

2335,40

2335,40

2356,60

Mar'22

2355,00

2437,00

2301,00

2380,00

2337,90

Apr'22

2382,00

2411,00

2382,00

2384,00

2338,40

Jun'22

2355,50

2437,00

2304,00

2384,50

2338,60

Sep'22

2378,00

2408,00

2378,00

2383,00

2341,20

Dec'22

2341,20

2341,20

2341,20

2341,20

2363,30

Mar'23

2343,20

2343,20

2343,20

2343,20

2365,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1075,3

1075,3

1075,3

1075,3

1091,2

Mar'22

1079,8

1080,0

1071,9

1071,9

1075,9

Apr'22

1075,1

1095,9

1069,8

1084,6

1076,8

Jul'22

1071,0

1095,0

1071,0

1086,3

1077,4

Oct'22

1077,7

1088,3

1075,6

1085,5

1078,4

Jan'23

1094,5

1101,1

1081,0

1081,2

1096,2

Apr'23

1082,4

1082,4

1082,4

1082,4

1098,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

24,210

24,240

24,210

24,240

23,991

Mar'22

24,060

24,385

23,710

24,295

23,992

Apr'22

24,080

24,400

23,760

24,325

24,019

May'22

24,095

24,425

23,755

24,340

24,038

Jul'22

24,140

24,410

23,825

24,380

24,101

Sep'22

24,080

24,490

23,980

24,465

24,184

Dec'22

24,380

24,650

24,070

24,630

24,347

Jan'23

24,376

24,376

24,376

24,376

24,256

Mar'23

24,540

24,795

24,340

24,735

24,501

May'23

24,568

24,568

24,568

24,568

24,448

Jul'23

24,634

24,634

24,634

24,634

24,514

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts