Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

449,30

-3,30

-0,73%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.912,20

+12,40

+0,65%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,12

+0,08

+0,32%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.084,42

+5,54

+0,51%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.406,05

+14,64

+0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5195

4,5195

4,5195

4,5195

4,5250

Mar'22

4,5100

4,5445

4,4675

4,4930

4,4810

Apr'22

4,5130

4,5470

4,4780

4,4845

4,4845

May'22

4,5175

4,5495

4,4720

4,4970

4,4845

Jun'22

4,5400

4,5400

4,4770

4,4950

4,4770

Jul'22

4,5110

4,5435

4,4720

4,4760

4,4760

Aug'22

4,4970

4,4985

4,4970

4,4985

4,4985

Sep'22

4,4990

4,5325

4,4750

4,4775

4,4750

Oct'22

4,4960

4,4960

4,4960

4,4960

4,4960

Nov'22

4,4905

4,4910

4,4905

4,4910

4,4910

Dec'22

4,4940

4,5000

4,4455

4,4455

4,4455

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1908,1

1908,1

1890,8

1901,0

1901,0

Mar'22

1902,5

1916,8

1888,7

1910,9

1914,0

Apr'22

1903,5

1918,3

1889,7

1912,6

1915,9

Jun'22

1904,7

1921,5

1893,0

1915,2

1918,9

Aug'22

1911,2

1923,9

1899,0

1919,7

1920,7

Oct'22

1910,7

1929,2

1902,0

1929,2

1929,2

Dec'22

1920,0

1933,5

1909,0

1927,9

1928,3

Feb'23

1928,8

1940,0

1914,6

1937,9

1937,9

Apr'23

1924,3

1941,0

1921,5

1941,0

1941,0

Jun'23

1931,6

1933,7

1931,5

1932,9

1935,3

Aug'23

1936,6

1936,6

1936,6

1936,6

1939,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2335,40

2335,40

2335,40

2335,40

2356,60

Mar'22

2355,00

2411,00

2301,00

2402,50

2404,00

Apr'22

2382,00

2383,00

2382,00

2383,00

2383,00

Jun'22

2355,50

2411,00

2304,00

2403,50

2397,00

Sep'22

2378,00

2378,00

2378,00

2378,00

2378,00

Dec'22

2341,20

2341,20

2341,20

2341,20

2363,30

Mar'23

-

2343,20

2343,20

2343,20

2365,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1075,3

1075,3

1075,3

1075,3

1091,2

Mar'22

1079,8

1080,0

1071,9

1071,9

1071,9

Apr'22

1075,1

1092,4

1069,8

1086,2

1091,4

Jul'22

1071,0

1089,3

1071,0

1086,0

1085,9

Oct'22

1077,7

1088,2

1075,6

1084,7

1084,7

Jan'23

1094,5

1101,1

1081,0

1081,2

1096,2

Apr'23

1082,4

1082,4

1082,4

1082,4

1098,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

24,000

24,000

23,925

23,991

23,874

Mar'22

24,060

24,215

23,710

24,095

24,095

Apr'22

24,080

24,080

23,760

24,060

24,060

May'22

24,095

24,250

23,755

24,140

24,145

Jul'22

24,140

24,300

23,825

24,225

24,155

Sep'22

24,080

24,350

23,980

24,350

24,350

Dec'22

24,380

24,540

24,070

24,530

24,530

Jan'23

24,376

24,376

24,376

24,376

24,256

Mar'23

24,540

24,620

24,340

24,620

24,410

May'23

24,568

24,568

24,568

24,568

24,448

Jul'23

24,634

24,634

24,634

24,634

24,514

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts