Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

449,20

-2,55

-0,56%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.909,60

+2,20

+0,12%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,53

+0,17

+0,71%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.087,60

+8,42

+0,78%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.445,02

+86,96

+3,69%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5060

4,5205

4,5060

4,5205

4,5100

Mar'22

4,5100

4,5455

4,4750

4,4845

4,5105

Apr'22

4,5170

4,5355

4,4800

4,4890

4,5145

May'22

4,5175

4,5535

4,4815

4,4910

4,5175

Jun'22

4,5280

4,5420

4,4810

4,4875

4,5155

Jul'22

4,5100

4,5480

4,4800

4,4860

4,5125

Aug'22

4,4970

4,5125

4,4850

4,5100

4,5200

Sep'22

4,5200

4,5370

4,4770

4,4810

4,5035

Oct'22

4,4960

4,5100

4,4850

4,5005

4,5095

Nov'22

4,4905

4,5035

4,4795

4,4940

4,5040

Dec'22

4,4995

4,5100

4,4595

4,4595

4,4845

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1896,6

1908,8

1895,7

1908,8

1906,1

Mar'22

1900,3

1910,0

1890,4

1908,4

1906,4

Apr'22

1901,2

1911,4

1891,1

1908,6

1907,4

Jun'22

1904,1

1914,5

1894,5

1911,6

1910,7

Aug'22

1908,8

1917,7

1898,9

1917,0

1914,7

Oct'22

1909,0

1921,3

1905,6

1921,3

1918,9

Dec'22

1918,0

1926,2

1909,0

1925,5

1923,8

Feb'23

1922,5

1932,2

1918,4

1932,2

1929,2

Apr'23

1922,3

1937,3

1922,2

1936,1

1934,8

Jun'23

1939,4

1939,5

1925,1

1925,1

1939,8

Aug'23

1943,5

1943,5

1943,5

1943,5

1936,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2369,30

2369,30

2369,30

2369,30

2335,40

Mar'22

2359,50

2450,00

2342,00

2440,50

2371,80

Apr'22

2388,00

2448,00

2388,00

2448,00

2372,30

Jun'22

2347,50

2453,50

2343,00

2443,00

2373,70

Sep'22

2400,00

2420,00

2400,00

2420,00

2375,00

Dec'22

2375,00

2375,00

2375,00

2375,00

2341,20

Mar'23

2377,00

2377,00

2377,00

2377,00

2343,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1084,5

1084,5

1084,5

1084,5

1075,3

Mar'22

1085,0

1085,0

1085,0

1085,0

1084,5

Apr'22

1078,8

1096,5

1078,5

1086,1

1086,0

Jul'22

1081,4

1096,0

1079,4

1087,1

1086,2

Oct'22

1084,3

1097,1

1081,3

1092,8

1087,2

Jan'23

1097,0

1097,0

1090,0

1090,0

1090,4

Apr'23

1092,8

1092,8

1092,8

1092,8

1082,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

24,210

24,311

24,210

24,311

23,991

Mar'22

24,145

24,550

24,050

24,475

24,311

Apr'22

24,140

24,545

24,090

24,505

24,331

May'22

24,200

24,595

24,095

24,525

24,356

Jul'22

24,275

24,645

24,175

24,595

24,416

Sep'22

24,290

24,710

24,290

24,700

24,491

Dec'22

24,590

24,870

24,430

24,805

24,653

Jan'23

24,690

24,690

24,690

24,690

24,376

Mar'23

24,690

25,010

24,690

25,010

24,807

May'23

24,874

24,874

24,874

24,874

24,568

Jul'23

24,940

24,940

24,940

24,940

24,634

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts