Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

475,30

+5,30

+1,13%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.936,60

+9,90

+0,51%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,09

+0,19

+0,75%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.022,50

-3,12

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.487,71

-5,87

-0,24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,6850

4,7020

4,6830

4,7020

4,6890

Apr'22

4,7055

4,7590

4,6860

4,7590

4,6925

May'22

4,7100

4,7790

4,6890

4,7630

4,7000

Jun'22

4,7275

4,7485

4,7275

4,7450

4,6940

Jul'22

4,7085

4,7765

4,6905

4,7595

4,7000

Aug'22

4,6990

4,7235

4,6970

4,6970

4,7065

Sep'22

4,7010

4,7640

4,6880

4,7630

4,6955

Oct'22

4,6940

4,7150

4,6930

4,6940

4,7035

Nov'22

4,6950

4,7030

4,6915

4,6930

4,7025

Dec'22

4,7205

4,7520

4,7175

4,7520

4,6880

Jan'23

4,6855

4,7025

4,6855

4,6855

4,6940

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1920,7

1920,7

1920,7

1920,7

1928,6

Apr'22

1920,9

1936,9

1915,6

1930,9

1921,5

May'22

1924,0

1939,1

1920,5

1933,8

1924,4

Jun'22

1926,3

1942,1

1920,7

1936,2

1926,7

Aug'22

1930,3

1945,9

1925,9

1938,8

1931,2

Oct'22

1934,3

1949,2

1934,3

1949,2

1936,1

Dec'22

1936,1

1955,2

1936,1

1950,7

1942,3

Feb'23

1965,3

1965,3

1948,8

1948,8

1954,6

Apr'23

1960,0

1960,0

1955,4

1955,4

1960,7

Jun'23

1954,5

1961,0

1954,5

1961,0

1966,1

Aug'23

1966,3

1966,3

1966,3

1966,3

1971,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2493,00

2493,00

2472,60

2472,60

2533,40

Apr'22

2525,00

2525,00

2525,00

2525,00

2476,40

May'22

2476,00

2476,00

2476,00

2476,00

2536,80

Jun'22

2499,50

2589,00

2483,00

2483,00

2476,50

Sep'22

2579,50

2579,50

2579,50

2579,50

2477,50

Dec'22

2477,50

2477,50

2477,50

2477,50

2527,80

Mar'23

2479,50

2479,50

2479,50

2479,50

2529,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1024,8

1024,8

1024,8

1024,8

1044,4

Apr'22

1026,9

1034,0

1019,0

1027,1

1025,1

May'22

1033,3

1033,3

1029,0

1030,5

1025,4

Jul'22

1029,0

1035,3

1020,2

1028,7

1026,6

Oct'22

1030,1

1030,1

1026,8

1028,3

1025,9

Jan'23

1029,0

1030,0

1029,0

1030,0

1027,4

Apr'23

1030,7

1030,7

1030,7

1030,7

1050,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,000

25,270

25,000

25,255

24,885

Apr'22

24,845

25,255

24,845

25,215

24,895

May'22

24,915

25,300

24,780

25,130

24,904

Jul'22

24,950

25,335

24,835

25,135

24,956

Sep'22

24,990

25,385

24,965

25,190

25,014

Dec'22

25,010

25,465

25,010

25,325

25,113

Jan'23

25,154

25,154

25,154

25,154

25,532

Mar'23

25,230

25,236

25,230

25,236

25,612

May'23

25,330

25,330

25,330

25,330

25,691

Jul'23

25,430

25,430

25,430

25,430

25,767

Sep'23

25,520

25,520

25,520

25,520

25,841

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts