Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

469,05

-2,00

-0,42%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.938,60

+3,80

+0,20%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,37

+0,05

+0,21%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.038,11

-2,60

-0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.560,93

-34,41

-1,33%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7000

4,7065

4,6495

4,7015

4,7305

Apr'22

4,6910

4,6910

4,6825

4,6840

4,7030

May'22

4,7040

4,7165

4,6900

4,6930

4,7105

Jun'22

4,7025

4,7100

4,7015

4,7100

4,7040

Jul'22

4,7025

4,7150

4,6900

4,6900

4,7100

Aug'22

4,6970

4,7065

4,6775

4,7065

4,7270

Sep'22

4,6960

4,7135

4,6445

4,7050

4,7210

Oct'22

4,7035

4,7035

4,6720

4,7035

4,7185

Nov'22

4,7000

4,7025

4,6695

4,7025

4,7150

Dec'22

4,7000

4,7020

4,6350

4,6970

4,7080

Jan'23

4,6940

4,6940

4,6610

4,6940

4,7040

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1925,4

1928,6

1925,0

1928,6

1928,2

Apr'22

1936,1

1937,8

1929,6

1932,8

1929,5

May'22

1938,7

1940,0

1934,0

1934,0

1932,5

Jun'22

1941,0

1942,9

1935,0

1938,2

1934,8

Aug'22

1945,2

1946,6

1940,0

1941,2

1939,0

Oct'22

1937,4

1955,6

1930,8

1943,3

1942,1

Dec'22

1953,5

1953,5

1951,2

1952,5

1948,7

Feb'23

1945,6

1954,6

1945,4

1954,6

1953,1

Apr'23

1952,0

1960,7

1949,0

1960,7

1958,7

Jun'23

1966,1

1966,1

1966,1

1966,1

1963,9

Aug'23

1971,4

1971,4

1971,4

1971,4

1969,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2533,40

2533,40

2533,40

2533,40

2489,10

Apr'22

2537,20

2537,20

2537,20

2537,20

2492,90

May'22

2536,80

2536,80

2536,80

2536,80

2492,50

Jun'22

2589,50

2589,50

2551,50

2551,50

2537,30

Sep'22

2548,00

2548,00

2527,80

2527,80

2481,00

Dec'22

2527,80

2527,80

2527,80

2527,80

2481,00

Mar'23

2529,80

2529,80

2529,80

2529,80

2483,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1044,4

1044,4

1044,4

1044,4

1035,2

Apr'22

1042,0

1045,1

1038,1

1041,2

1044,7

May'22

1044,4

1045,1

1043,6

1044,3

1035,4

Jul'22

1042,5

1045,6

1039,1

1041,9

1045,3

Oct'22

1042,8

1042,8

1038,2

1038,2

1045,6

Jan'23

1031,0

1047,1

1031,0

1047,1

1037,6

Apr'23

1050,4

1050,4

1050,4

1050,4

1040,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,175

25,370

25,165

25,282

25,055

Apr'22

25,350

25,350

25,350

25,350

25,294

May'22

25,410

25,455

25,300

25,365

25,313

Jul'22

25,485

25,500

25,355

25,420

25,358

Sep'22

25,450

25,450

25,450

25,450

25,403

Dec'22

25,600

25,600

25,600

25,600

25,492

Jan'23

25,532

25,532

25,532

25,532

25,290

Mar'23

25,580

25,612

25,580

25,612

25,370

May'23

25,300

25,691

25,300

25,691

25,447

Jul'23

25,767

25,767

25,767

25,767

25,523

Sep'23

25,841

25,841

25,841

25,841

25,597

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts