Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

478,90

+1,25

+0,26%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.957,20

+14,60

+0,75%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,90

+0,71

+2,82%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.022,89

-0,89

-0,09%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.511,31

-16,34

-0,65%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7685

4,8000

4,7685

4,7795

4,7625

Apr'22

4,7670

4,7910

4,7575

4,7870

4,7670

May'22

4,7760

4,8175

4,7500

4,7685

4,7765

Jun'22

4,7805

4,7935

4,7640

4,7930

4,7720

Jul'22

4,7730

4,8130

4,7475

4,7680

4,7745

Aug'22

4,7440

4,7725

4,7440

4,7725

4,6970

Sep'22

4,7680

4,8000

4,7420

4,7640

4,7695

Oct'22

4,7400

4,7700

4,7400

4,7685

4,6940

Nov'22

4,7410

4,7655

4,7410

4,7655

4,6930

Dec'22

4,7600

4,7840

4,7370

4,7700

4,7595

Jan'23

4,7400

4,7555

4,7400

4,7555

4,6855

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1936,6

1936,6

1936,6

1936,6

1920,7

Apr'22

1944,1

1958,6

1937,4

1954,3

1937,3

May'22

1947,4

1960,3

1941,4

1954,2

1940,2

Jun'22

1948,9

1963,9

1942,9

1959,7

1942,6

Aug'22

1953,2

1967,6

1948,4

1964,0

1947,1

Oct'22

1959,0

1972,4

1957,9

1966,8

1952,4

Dec'22

1966,8

1980,0

1960,1

1974,0

1958,7

Feb'23

1965,5

1965,5

1965,5

1965,5

1948,8

Apr'23

1989,7

1989,8

1988,7

1988,7

1972,2

Jun'23

1977,8

1977,8

1977,8

1977,8

1961,0

Aug'23

1983,1

1983,1

1983,1

1983,1

1966,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2515,40

2515,40

2515,40

2515,40

2472,60

Apr'22

2525,00

2525,00

2519,20

2519,20

2476,40

May'22

2518,80

2518,80

2518,80

2518,80

2476,00

Jun'22

2534,00

2554,50

2483,00

2514,50

2519,30

Sep'22

2579,50

2579,50

2520,10

2520,10

2477,50

Dec'22

2520,10

2520,10

2520,10

2520,10

2477,50

Mar'23

2522,10

2522,10

2522,10

2522,10

2479,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1020,9

1020,9

1020,6

1020,7

1024,8

Apr'22

1027,0

1032,1

1014,7

1026,1

1021,0

May'22

1023,5

1026,5

1023,5

1026,5

1021,7

Jul'22

1028,8

1034,5

1017,0

1028,8

1023,3

Oct'22

1030,0

1034,4

1017,2

1029,4

1023,7

Jan'23

1029,0

1030,0

1025,3

1025,3

1027,4

Apr'23

1028,6

1028,6

1028,6

1028,6

1030,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,455

25,905

25,455

25,905

25,170

Apr'22

25,300

25,900

25,160

25,900

25,174

May'22

25,285

25,965

25,170

25,930

25,189

Jul'22

25,340

25,970

25,235

25,945

25,242

Sep'22

25,410

25,970

25,295

25,905

25,304

Dec'22

25,500

26,065

25,445

26,050

25,408

Jan'23

25,449

25,449

25,449

25,449

25,154

Mar'23

25,580

25,645

25,531

25,531

25,236

May'23

25,625

25,625

25,625

25,625

25,330

Jul'23

25,725

25,725

25,725

25,725

25,430

Sep'23

25,815

25,815

25,815

25,815

25,520

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts