Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

380,90

+5,20

+1,38%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.804,20

+8,90

+0,50%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,92

+0,30

+1,26%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.027,01

+43,97

+4,47%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.754,28

+68,65

+4,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7835

3,8110

3,7600

3,8030

3,7515

Jan'23

3,7795

3,8125

3,7695

3,8045

3,7550

Feb'23

3,7800

3,8135

3,7680

3,8085

3,7575

Mar'23

3,7645

3,8170

3,7610

3,8090

3,7570

Apr'23

3,8005

3,8140

3,7705

3,8110

3,7600

May'23

3,7645

3,8185

3,7645

3,8105

3,7600

Jun'23

3,8040

3,8200

3,7790

3,8130

3,7630

Jul'23

3,7805

3,8195

3,7710

3,8125

3,7625

Aug'23

3,8100

3,8140

3,8100

3,8140

3,7635

Sep'23

3,7900

3,8205

3,7775

3,8120

3,7620

Oct'23

3,8180

3,8180

3,8180

3,8180

3,7685

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1794,3

1802,8

1794,1

1795,9

1787,0

Jan'23

1793,7

1805,5

1793,2

1797,4

1788,5

Feb'23

1801,0

1812,2

1798,9

1804,2

1795,3

Apr'23

1816,4

1827,6

1814,6

1819,8

1810,8

Jun'23

1830,2

1843,2

1830,1

1835,4

1826,4

Aug'23

1848,0

1859,2

1847,7

1851,6

1842,6

Oct'23

1866,8

1870,0

1866,8

1867,2

1858,1

Dec'23

1879,0

1884,0

1878,6

1882,5

1873,2

Feb'24

1897,1

1897,1

1897,1

1897,1

1887,7

Apr'24

1911,2

1911,2

1911,2

1911,2

1901,8

Jun'24

1925,4

1925,4

1925,4

1925,4

1916,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1710,20

1710,20

1710,20

1710,20

1650,00

Jan'23

1724,60

1724,60

1724,60

1724,60

1665,00

Feb'23

1728,30

1728,30

1728,30

1728,30

1668,70

Mar'23

1669,50

1754,00

1640,50

1732,00

1672,40

Jun'23

1668,00

1749,00

1668,00

1741,50

1682,40

Sep'23

1762,00

1762,00

1747,20

1747,20

1687,50

Dec'23

1766,60

1766,60

1766,60

1766,60

1706,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1042,6

1042,6

1042,6

1042,6

997,6

Jan'23

982,7

1035,1

979,5

1029,6

984,6

Feb'23

1030,9

1030,9

1030,9

1030,9

987,3

Apr'23

989,8

1038,0

985,2

1032,6

990,5

Jul'23

995,0

1041,0

991,2

1037,4

995,8

Oct'23

1027,0

1040,1

1027,0

1040,1

998,6

Jan'24

1045,7

1045,7

1045,7

1045,7

1004,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,715

23,880

23,610

23,764

23,476

Jan'23

23,605

23,920

23,600

23,761

23,486

Feb'23

23,675

23,910

23,675

23,840

23,561

Mar'23

23,740

24,095

23,685

23,920

23,622

May'23

23,910

24,235

23,860

24,072

23,779

Jul'23

24,235

24,345

24,235

24,243

23,965

Sep'23

24,335

24,520

24,335

24,452

24,174

Dec'23

24,753

24,753

24,753

24,753

24,473

Jan'24

24,788

24,788

24,788

24,788

24,508

Mar'24

25,057

25,057

25,057

25,057

24,777

May'24

25,252

25,252

25,252

25,252

24,972

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts