Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

428,85

+2,95

+0,69%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.858,40

+4,50

+0,24%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,11

+0,14

+0,66%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

956,94

+4,49

+0,47%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.020,35

+4,28

+0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2575

4,2575

4,2550

4,2550

4,2770

Jun'22

4,2690

4,2860

4,2550

4,2855

4,2595

Jul'22

4,2730

4,3055

4,2550

4,2985

4,2590

Aug'22

4,2745

4,2750

4,2170

4,2595

4,2540

Sep'22

4,2785

4,3120

4,2645

4,3045

4,2665

Oct'22

4,2605

4,2830

4,2605

4,2715

4,2665

Nov'22

4,2755

4,2755

4,2755

4,2755

4,2705

Dec'22

4,2845

4,3100

4,2840

4,3060

4,2760

Jan'23

4,2600

4,2810

4,2580

4,2810

4,2750

Feb'23

4,2750

4,2860

4,2640

4,2860

4,2805

Mar'23

4,2680

4,2875

4,2580

4,2840

4,2790

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1840,4

1847,4

1840,4

1847,4

1846,2

Jun'22

1848,3

1854,6

1845,9

1851,9

1847,6

Jul'22

1852,0

1857,4

1849,7

1853,8

1850,6

Aug'22

1855,1

1860,7

1851,9

1858,0

1853,9

Oct'22

1863,0

1867,3

1859,8

1865,8

1861,3

Dec'22

1871,0

1876,5

1869,4

1873,8

1869,7

Feb'23

1874,9

1879,1

1872,1

1879,1

1878,0

Apr'23

1886,6

1888,6

1886,6

1888,6

1887,5

Jun'23

1900,0

1900,0

1898,1

1898,1

1897,0

Aug'23

1899,9

1910,9

1899,9

1907,3

1906,2

Oct'23

1917,0

1917,0

1917,0

1917,0

1915,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1992,80

1992,80

1992,80

1992,80

1988,60

Jun'22

2007,50

2007,50

1995,00

1995,00

1993,50

Jul'22

1991,50

1991,50

1991,00

1991,00

1995,20

Aug'22

1995,90

1995,90

1995,90

1995,90

-

Sep'22

2002,00

2013,50

2000,50

2012,00

1996,70

Dec'22

1991,50

2006,50

1991,50

2006,50

1999,10

Mar'23

2008,50

2008,50

2008,50

2008,50

2001,10

Jun'23

2010,50

2010,50

2010,50

2010,50

2003,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

941,5

941,5

941,5

941,5

933,4

Jun'22

944,5

944,5

944,5

944,5

939,9

Jul'22

937,6

942,6

936,6

941,0

937,4

Aug'22

938,1

938,1

938,1

938,1

-

Oct'22

940,2

940,2

939,0

939,0

939,4

Jan'23

944,0

944,0

944,0

944,0

940,3

Apr'23

945,6

945,6

945,6

945,6

937,0

Jul'23

949,7

949,7

949,7

949,7

941,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,941

21,941

21,941

21,941

21,860

Jun'22

22,010

22,070

22,010

22,070

21,935

Jul'22

22,035

22,145

21,940

22,125

21,965

Sep'22

22,125

22,220

22,035

22,215

22,059

Dec'22

22,300

22,400

22,225

22,365

22,240

Jan'23

22,303

22,303

22,303

22,303

22,211

Mar'23

22,325

22,500

22,280

22,443

22,351

May'23

22,584

22,584

22,584

22,584

22,492

Jul'23

22,730

22,730

22,730

22,730

22,638

Sep'23

22,876

22,876

22,876

22,876

22,784

Dec'23

23,086

23,086

23,086

23,086

22,994

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts