Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

354,95

-8,10

-2,23%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.761,00

-7,80

-0,44%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,28

-0,33

-1,52%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

976,60

-6,96

-0,71%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.841,67

-6,02

-0,33%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,5785

3,5785

3,5785

3,5785

3,6265

Dec'22

3,5850

3,5970

3,5410

3,5515

3,6275

Jan'23

3,5875

3,5955

3,5485

3,5545

3,6325

Feb'23

3,5910

3,5915

3,5575

3,5575

3,6330

Mar'23

3,6000

3,6045

3,5470

3,5565

3,6305

Apr'23

3,6325

3,6325

3,6325

3,6325

3,6210

May'23

3,6000

3,6000

3,5475

3,5540

3,6305

Jun'23

3,6670

3,6670

3,6325

3,6325

3,6220

Jul'23

3,5500

3,5500

3,5500

3,5500

3,6305

Aug'23

3,6320

3,6320

3,6320

3,6320

3,6215

Sep'23

3,6660

3,6870

3,6195

3,6295

3,6185

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1753,0

1757,9

1749,2

1753,3

1744,9

Dec'22

1755,0

1756,3

1745,7

1747,2

1754,0

Jan'23

1763,1

1763,1

1753,6

1754,0

1761,8

Feb'23

1771,1

1771,1

1760,5

1761,9

1768,8

Apr'23

1784,8

1784,8

1776,1

1776,1

1783,9

Jun'23

1795,7

1795,7

1791,1

1791,5

1799,4

Aug'23

1814,3

1814,3

1810,5

1810,5

1815,6

Oct'23

1832,2

1834,2

1832,2

1832,5

1825,7

Dec'23

1849,6

1854,0

1844,2

1848,9

1843,2

Feb'24

1864,4

1864,4

1864,4

1864,4

1858,7

Apr'24

1875,9

1875,9

1875,9

1875,9

1870,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1818,90

1818,90

1818,90

1818,90

1873,30

Dec'22

1828,50

1840,50

1826,50

1830,00

1821,50

Jan'23

1823,60

1823,60

1823,60

1823,60

1879,40

Mar'23

1836,00

1853,00

1826,50

1841,00

1830,80

Jun'23

1905,00

1905,00

1838,90

1838,90

1896,10

Sep'23

1840,90

1840,90

1840,90

1840,90

1898,10

Dec'23

1842,90

1842,90

1842,90

1842,90

1900,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1005,5

1005,5

1005,5

1005,5

1014,5

Dec'22

1000,8

1000,8

1000,8

1000,8

1009,8

Jan'23

989,1

989,1

978,7

981,0

987,8

Apr'23

986,7

986,7

984,0

986,0

989,4

Jul'23

1007,5

1007,5

990,4

990,4

998,8

Oct'23

993,2

993,2

993,2

993,2

1001,7

Jan'24

995,8

995,8

995,8

995,8

1004,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,355

21,465

21,355

21,425

21,357

Dec'22

21,450

21,475

21,065

21,145

21,430

Jan'23

21,520

21,520

21,160

21,215

21,509

Mar'23

21,640

21,660

21,240

21,320

21,609

May'23

21,740

21,740

21,400

21,400

21,722

Jul'23

21,725

21,725

21,665

21,665

21,838

Sep'23

21,850

22,001

21,850

22,001

21,979

Dec'23

22,600

22,600

22,180

22,286

22,277

Jan'24

22,321

22,321

22,321

22,321

22,312

Mar'24

22,517

22,517

22,517

22,517

22,508

May'24

22,667

22,667

22,667

22,667

22,658

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts