Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

363,50

+1,95

+0,54%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.760,50

+5,20

+0,30%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,28

+0,16

+0,73%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

997,07

+4,25

+0,43%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.856,34

+8,84

+0,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,5785

3,6105

3,5785

3,6105

3,6265

Dec'22

3,5950

3,6280

3,5905

3,6280

3,6115

Jan'23

3,6010

3,6390

3,6010

3,6390

3,6160

Feb'23

3,6350

3,6350

3,6350

3,6350

3,6330

Mar'23

3,6015

3,6405

3,5955

3,6395

3,6155

Apr'23

3,6150

3,6150

3,6150

3,6150

3,6325

May'23

3,5970

3,6365

3,5945

3,6350

3,6120

Jun'23

3,5595

3,6130

3,5595

3,6125

3,6325

Jul'23

3,6195

3,6195

3,6195

3,6195

3,6100

Aug'23

3,6075

3,6110

3,5780

3,6110

3,6320

Sep'23

3,6095

3,6170

3,5835

3,6075

3,6295

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1741,3

1741,3

1740,1

1740,1

1753,3

Dec'22

1739,5

1746,2

1737,9

1745,9

1740,3

Jan'23

1747,6

1753,4

1746,0

1753,3

1748,1

Feb'23

1754,6

1761,1

1752,9

1760,8

1755,3

Apr'23

1769,4

1776,0

1769,2

1775,5

1770,3

Jun'23

1786,1

1789,8

1784,4

1789,8

1785,7

Aug'23

1806,6

1806,6

1806,6

1806,6

1815,6

Oct'23

1832,0

1832,0

1818,9

1818,9

1832,5

Dec'23

1855,0

1855,0

1833,9

1835,5

1848,9

Feb'24

1854,3

1854,3

1851,0

1851,0

1864,4

Apr'24

1864,5

1864,5

1864,5

1864,5

1875,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1834,50

1834,50

1834,50

1834,50

1818,90

Dec'22

1848,00

1848,00

1837,50

1837,50

1837,10

Jan'23

1839,40

1839,40

1839,40

1839,40

1823,60

Mar'23

1847,00

1860,50

1847,00

1854,00

1846,80

Jun'23

1855,00

1855,50

1840,00

1854,90

1838,90

Sep'23

1856,90

1856,90

1856,90

1856,90

1840,90

Dec'23

1858,90

1858,90

1858,90

1858,90

1842,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1017,0

1017,0

1017,0

1017,0

1005,5

Dec'22

1012,3

1012,3

1012,3

1012,3

1000,8

Jan'23

998,9

1004,5

995,4

1003,8

999,3

Apr'23

1000,4

1005,5

999,9

1005,5

1001,1

Jul'23

999,3

1002,2

999,1

1002,2

990,4

Oct'23

1004,9

1004,9

1004,9

1004,9

993,2

Jan'24

1007,5

1007,5

1007,5

1007,5

995,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,910

20,910

20,910

20,910

21,425

Dec'22

20,890

21,105

20,845

21,100

20,915

Jan'23

20,990

21,180

20,950

21,180

21,002

Mar'23

21,130

21,295

21,060

21,285

21,125

May'23

21,260

21,430

21,260

21,430

21,262

Jul'23

21,370

21,370

21,370

21,370

21,386

Sep'23

21,745

21,745

21,495

21,552

22,001

Dec'23

22,140

22,140

21,830

21,851

22,286

Jan'24

21,886

21,886

21,886

21,886

22,321

Mar'24

22,082

22,082

22,082

22,082

22,517

May'24

22,232

22,232

22,232

22,232

22,667

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts