Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

5354/8*

5354/8

Sep'17

5486/8

5522/8

548

5494/8

553

Dec'17

5724/8

576

5712/8

5732/8

5764/8

Mar'18

590

5924/8

5882/8

5894/8

5936/8

May'18

5982/8

6006/8

5966/8

5982/8

6024/8

Jul'18

600

6034/8

5984/8

603

6052/8

Sep'18

6042/8

605

6042/8

605

6096/8

Dec'18

617

617

617

617

619

Mar'19

-

-

-

6226/8*

6226/8

May'19

-

-

-

6162/8*

6162/8

Jul'19

-

-

-

600*

600

Nguồn: Tradingcharts.com