Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4194/8

4216/8

4194/8

420

4192/8

Dec'17

447

4494/8

4466/8

4472/8

447

Mar'18

4694/8

4714/8

469

4696/8

4694/8

May'18

485

4854/8

484

4846/8

4844/8

Jul'18

4974/8

4986/8

4966/8

4966/8

4964/8

Sep'18

-

-

-

511*

511

Dec'18

-

-

-

5292/8*

5292/8

Mar'19

-

-

-

5402/8*

5402/8

May'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

Jul'19

-

-

-

5264/8*

5264/8

Sep'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Dec'19

-

-

-

5474/8*

5474/8

Mar'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

May'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Jul'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com