Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

52,63

+0,14

+0,27%

Dầu Brent giao ngay

54,63

+0,17

+0,31%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

159,96

-0,51

-0,32%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

164,13

+0,12

+0,07%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,58

+0,03

+0,93%

Nguồn: Bloomberg.com