Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

52,98

-0,20

-0,38%

Dầu Brent giao ngay

55,29

-0,15

-0,27%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

155,95

-1,64

-1,04%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

163,41

-0,74

-0,45%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,29

+0,01

+0,24%

Nguồn: Bloomberg.com