Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

58,71

-0,24

-0,41%

Dầu Brent giao ngay

63,75

-0,11

-0,17%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

177,84

-0,96

-0,54%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

195,18

-0,11

-0,06%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,92

+0,11

+3,77%

Nguồn: Bloomberg.com