Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng       

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

52,44

-0,19

-0,36%

Dầu Brent giao ngay

55,16

-0,07

-0,13%

Xăng dầu (Uscent/gal)           

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

150,40

-0,15

-0,10%

Dầu đốt  kỳ hạn Nymex

160,10

-0,57

-0,35%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,19

-0,04

-1,27%

Nguồn: Bloomberg.com