Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3382/8

3386/8

338

3384/8

3382/8

Mar'18

3506/8

3514/8

3506/8

351

351

May'18

359

3594/8

359

3594/8

3592/8

Jul'18

367

3674/8

367

3672/8

367

Sep'18

3742/8

3744/8

3742/8

3744/8

3742/8

Dec'18

3826/8

3834/8

3826/8

3832/8

383

Mar'19

-

-

-

392*

392

May'19

-

-

-

398*

398

Jul'19

-

-

-

403*

403

Sep'19

-

-

-

400*

400

Dec'19

403

403

403

403

403

Jul'20

-

-

-

4166/8*

4166/8

Dec'20

-

-

-

4106/8*

4106/8

Nguồn: Tradingcharts.com