Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

347

3476/8

347

347

3472/8

May'17

354

3542/8

3536/8

3536/8

354

Jul'17

361

3614/8

361

361

3612/8

Sep'17

3684/8

3684/8

3682/8

3682/8

3684/8

Dec'17

3772/8

3776/8

3772/8

3776/8

3776/8

Mar'18

-

-

-

3864/8*

3864/8

May'18

3912/8

3912/8

3912/8

3912/8*

3916/8

Jul'18

396

396

396

396

396

Sep'18

-

-

-

3906/8*

3906/8

Dec'18

-

-

-

3926/8*

3926/8

Mar'19

-

-

-

3952/8*

3952/8

May'19

-

-

-

4002/8*

4002/8

Jul'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Sep'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Dec'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

 Nguồn: Tradingcharts.com