Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

352

354

3514/8

3536/8

352

May'17

3574/8

3594/8

3574/8

3592/8

3574/8

Jul'17

3642/8

3664/8

3642/8

366

3642/8

Sep'17

3712/8

3734/8

3712/8

3734/8

3712/8

Dec'17

3816/8

3822/8

3814/8

3814/8

380

Mar'18

3904/8

3904/8

3904/8

3904/8

389

May'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Jul'18

400

400

400

400

3986/8

Sep'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Dec'18

396

396

396

396

3946/8

Mar'19

-

-

-

3974/8*

3974/8

May'19

-

-

-

4024/8*

4024/8

Jul'19

410

410

410

410

4096/8

Sep'19

-

-

-

4096/8*

4096/8

Dec'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

 Nguồn: Tradingcharts.com