Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

-

-

-

3746/8*

3746/8

May'17

3804/8

3812/8

3794/8

3812/8

3806/8

Jul'17

387

3876/8

386

3876/8

3872/8

Sep'17

393

3936/8

392

3936/8

393

Dec'17

3992/8

400

3982/8

400

3992/8

Mar'18

407

4072/8

407

4072/8

4072/8

May'18

410

4102/8

410

4102/8

4106/8

Jul'18

-

-

-

4136/8*

4136/8

Sep'18

-

-

-

4062/8*

4062/8

Dec'18

4072/8

4074/8

4072/8

4074/8

407

Mar'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

May'19

-

-

-

417*

417

Jul'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Sep'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Dec'19

-

-

-

409*

409

 Nguồn: Tradingcharts.com