Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

366

366

366

366

3652/8

May'17

3726/8

3734/8

3722/8

3732/8

3722/8

Jul'17

3796/8

3806/8

3796/8

3804/8

3796/8

Sep'17

3862/8

3866/8

3862/8

3862/8

3862/8

Dec'17

393

3936/8

3926/8

3936/8

3926/8

Mar'18

4012/8

4012/8

401

4012/8

4006/8

May'18

405

405

405

405

4042/8

Jul'18

-

-

-

4072/8*

4072/8

Sep'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Dec'18

4014/8

402

4014/8

402

4014/8

Mar'19

-

-

-

407*

407

May'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Jul'19

-

-

-

416*

416

Sep'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

 Nguồn: Tradingcharts.com