Bảng giá nông sản hôm nay 04/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2612

2650

2591

2634

2617

May'22

2669

2701

2643

2690

2672

Jul'22

2696

2727

2671

2717

2698

Sep'22

2693

2728

2680

2720

2703

Dec'22

2680

2716

2669

2708

2693

Mar'23

2646

2690

2646

2681

2667

May'23

2640

2670

2640

2666

2653

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

239,50

244,30

237,85

243,90

238,80

May'22

240,40

244,85

238,55

244,50

239,50

Jul'22

239,75

243,90

237,65

243,60

238,65

Sep'22

238,65

242,60

236,65

242,35

237,65

Dec'22

235,90

240,25

234,50

240,00

235,65

Mar'23

234,15

238,25

232,55

238,05

234,05

May'23

232,85

236,85

231,80

236,70

232,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

126,20

127,70

125,27

127,62

126,33

May'22

122,99

124,89

122,14

124,73

123,03

Jul'22

119,77

121,69

119,14

121,58

119,86

Oct'22

108,10

109,08

108,10

109,08

108,00

Dec'22

102,67

103,92

102,20

103,88

102,95

Mar'23

99,63

101,10

99,60

101,09

100,24

May'23

96,83

97,95

96,76

97,95

97,31

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1019,00

1024,90

1017,50

1024,90

979,90

May'22

952,90

965,70

952,80

965,70

920,70

Jul'22

903,70

932,50

903,70

932,50

887,50

Sep'22

869,90

895,00

869,90

895,00

850,00

Nov'22

829,10

864,00

829,10

864,00

819,00

Jan'23

-

864,00

864,00

864,00

819,00

Mar'23

-

858,00

858,00

858,00

813,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

17,93

18,12

17,77

17,99

17,93

May'22

17,61

17,82

17,48

17,70

17,61

Jul'22

17,48

17,67

17,36

17,55

17,46

Oct'22

17,55

17,75

17,46

17,64

17,55

Mar'23

17,86

18,03

17,75

17,92

17,83

May'23

17,20

17,42

17,09

17,31

17,17

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6184/8

6204/8

6176/8

6202/8

6166/8

May'22

6186/8

6210/8

6180/8

6210/8

6172/8

Jul'22

6150/8

6172/8

6140/8

6172/8

6130/8

Sep'22

5804/8

5822/8

5804/8

5820/8

5796/8

Dec'22

5686/8

5704/8

5686/8

5700/8

5682/8

Mar'23

5766/8

5774/8

5762/8

5774/8

5754/8

May'23

5794/8

5794/8

5786/8

5794/8

5782/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

437,5

440,3

436,0

439,1

437,1

May'22

434,4

437,7

433,8

436,5

435,1

Jul'22

431,3

434,6

431,1

433,4

432,2

Aug'22

422,5

423,4

422,3

423,0

421,7

Sep'22

408,5

408,5

407,3

407,3

407,3

Oct'22

393,7

393,7

393,5

393,5

394,4

Dec'22

392,9

394,1

392,6

392,6

393,5

Jan'23

385,3

391,3

384,7

389,8

387,0

Mar'23

377,0

381,9

376,5

380,6

377,7

May'23

373,6

375,7

370,1

374,7

372,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,68

66,39

65,68

66,28

65,75

May'22

65,60

66,38

65,60

66,26

65,74

Jul'22

65,21

65,88

65,21

65,76

65,31

Aug'22

64,20

64,91

64,20

64,87

64,38

Sep'22

63,79

63,90

63,79

63,90

63,44

Oct'22

62,79

62,99

62,79

62,99

62,59

Dec'22

62,13

62,69

62,13

62,59

62,27

Jan'23

61,33

62,12

61,24

61,99

62,00

Mar'23

61,00

61,76

60,86

61,63

61,62

May'23

60,74

61,43

60,70

61,34

61,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15444/8

15552/8

15432/8

15530/8

15442/8

May'22

15470/8

15570/8

15454/8

15550/8

15470/8

Jul'22

15420/8

15514/8

15402/8

15500/8

15420/8

Aug'22

15090/8

15136/8

15086/8

15122/8

15052/8

Sep'22

14350/8

14416/8

14350/8

14386/8

14332/8

Nov'22

13900/8

13980/8

13880/8

13930/8

13926/8

Jan'23

13856/8

13924/8

13842/8

13894/8

13884/8

Mar'23

13652/8

13672/8

13630/8

13640/8

13640/8

May'23

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

13544/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7546/8

7556/8

7520/8

7556/8

7516/8

May'22

7610/8

7622/8

7584/8

7622/8

7582/8

Jul'22

7572/8

7572/8

7526/8

7550/8

7522/8

Sep'22

7570/8

7570/8

7540/8

7564/8

7534/8

Dec'22

7616/8

7620/8

7586/8

7610/8

7582/8

Mar'23

7664/8

7664/8

7630/8

7644/8

7630/8

May'23

7594/8

7630/8

7522/8

7590/8

7612/8

Jul'23

7360/8

7360/8

7360/8

7360/8

7360/8

Sep'23

7266/8

7360/8

7266/8

7360/8

7354/8

Dec'23

7342/8

7396/8

7332/8

7396/8

7396/8

Mar'24

7396/8

7396/8

7396/8

7396/8

7394/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts