Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,376,00

-121,00

-3,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3456

3456

3266

3333

3476

Dec'23

3486

3487

3338

3376

3497

Mar'24

3470

3479

3336

3371

3489

May'24

3453

3453

3322

3354

3472

Jul'24

3418

3418

3301

3332

3451

Sep'24

3384

3384

3282

3299

3417

Dec'24

3330

3330

3250

3257

3377

Mar'25

3276

3276

3211

3218

3338

May'25

3198

3198

3196

3196

3310

Jul'25

3180

3180

3180

3180

3298

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,35

-2,60

-1,59%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

162,15

162,90

159,55

161,35

163,95

Dec'23

162,05

162,45

159,30

160,85

163,45

Mar'24

163,05

163,55

160,60

162,00

164,60

May'24

164,35

164,45

161,50

162,95

165,45

Jul'24

165,15

165,15

162,15

163,65

166,10

Sep'24

165,60

165,85

163,55

164,45

166,95

Dec'24

167,05

167,05

164,75

165,70

168,20

Mar'25

166,05

166,50

165,50

166,50

169,00

May'25

166,70

167,25

166,20

167,25

169,80

Jul'25

167,65

167,65

167,65

167,65

170,20

Sep'25

167,80

167,80

167,80

167,80

170,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

296,95

-8,20

-2,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

304,70

306,85

295,60

296,95

305,15

Nov'23

291,45

291,45

283,65

284,90

291,05

Jan'24

279,15

279,90

277,00

277,75

282,20

Mar'24

273,00

273,00

271,45

271,45

273,05

May'24

259,70

259,70

259,70

259,70

261,30

Jul'24

253,15

253,15

253,15

253,15

254,75

Sep'24

246,15

246,15

246,15

246,15

247,75

Nov'24

243,40

243,40

243,40

243,40

245,00

Jan'25

242,35

242,35

242,35

242,35

243,95

Mar'25

240,90

240,90

240,90

240,90

242,50

May'25

240,40

240,40

240,40

240,40

242,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,45

-0,29

-1,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,70

23,71

23,29

23,45

23,74

Mar'24

23,95

23,95

23,56

23,70

23,96

May'24

22,67

22,67

22,34

22,46

22,67

Jul'24

21,90

21,90

21,63

21,73

21,91

Oct'24

21,45

21,45

21,23

21,32

21,44

Mar'25

21,15

21,15

21,02

21,11

21,16

May'25

19,75

19,75

19,64

19,72

19,75

Jul'25

19,01

19,01

18,91

18,98

19,01

Oct'25

18,85

18,87

18,79

18,85

18,85

Mar'26

19,02

19,07

18,99

19,04

19,02

May'26

18,55

18,57

18,53

18,57

18,57

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,81

-0,04

-0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

66,50

66,58

65,00

66,58

66,66

Sep'23

64,20

64,40

64,05

64,05

63,98

Oct'23

61,29

61,64

61,29

61,38

61,26

Dec'23

59,99

60,16

59,83

59,83

59,85

Jan'24

59,58

59,59

59,49

59,49

59,38

Mar'24

59,01

59,15

58,98

59,00

58,89

May'24

58,69

58,77

58,63

58,77

58,51

Jul'24

58,22

58,35

58,22

58,35

58,05

Aug'24

57,37

57,40

57,37

57,38

57,57

Sep'24

55,88

56,91

55,57

56,65

56,85

Oct'24

55,15

56,24

54,81

55,88

56,04

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts