Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,497,00

-1,00

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3498

3652

3430

3476

3510

Dec'23

3488

3618

3462

3497

3498

Mar'24

3473

3593

3453

3489

3481

May'24

3452

3570

3434

3472

3464

Jul'24

3431

3543

3413

3451

3442

Sep'24

3415

3504

3382

3417

3408

Dec'24

3389

3464

3341

3377

3365

Mar'25

3389

3410

3338

3338

3325

May'25

3310

3310

3310

3310

3297

Jul'25

3298

3298

3298

3298

3285

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

163,95

+2,60

+1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

161,15

164,90

160,05

163,95

161,35

Dec'23

160,70

164,15

159,80

163,45

160,95

Mar'24

162,00

165,15

161,05

164,60

162,15

May'24

163,10

165,70

161,85

165,45

162,95

Jul'24

164,20

166,30

162,35

166,10

163,45

Sep'24

163,70

167,25

163,00

166,95

164,10

Dec'24

164,25

168,55

164,25

168,20

165,15

Mar'25

168,40

169,00

167,25

169,00

165,95

May'25

168,10

169,80

168,05

169,80

166,90

Jul'25

168,55

170,20

168,45

170,20

167,35

Sep'25

168,85

170,10

168,25

170,10

167,65

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

305,15

+3,75

+1,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

302,55

308,65

302,55

305,15

301,40

Nov'23

289,00

292,75

289,00

291,05

287,65

Jan'24

282,00

283,90

281,25

282,20

279,45

Mar'24

274,00

274,00

273,05

273,05

272,35

May'24

261,30

261,30

261,30

261,30

259,85

Jul'24

254,75

254,75

254,75

254,75

254,05

Sep'24

247,75

247,75

247,75

247,75

247,05

Nov'24

245,00

245,00

245,00

245,00

244,30

Jan'25

243,95

243,95

243,95

243,95

243,25

Mar'25

242,50

242,50

242,50

242,50

241,80

May'25

242,00

242,00

242,00

242,00

241,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,74

+0,05

+0,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,69

24,03

23,40

23,74

23,69

Mar'24

23,89

24,20

23,60

23,96

23,88

May'24

22,63

22,87

22,33

22,67

22,60

Jul'24

21,86

22,08

21,62

21,91

21,86

Oct'24

21,45

21,57

21,19

21,44

21,40

Mar'25

21,13

21,27

20,98

21,16

21,12

May'25

19,78

19,88

19,70

19,75

19,77

Jul'25

19,02

19,11

18,96

19,01

19,02

Oct'25

18,86

18,93

18,80

18,85

18,86

Mar'26

18,96

19,12

18,96

19,02

18,99

May'26

18,48

18,68

18,48

18,57

18,49

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,66

-0,19

-0,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,71

67,71

66,66

66,66

68,00

Sep'23

64,16

64,34

63,90

63,90

64,08

Oct'23

61,33

61,51

61,14

61,14

61,33

Dec'23

59,85

60,00

59,58

59,66

59,85

Jan'24

59,40

59,42

59,16

59,16

59,41

Mar'24

58,84

58,85

58,68

58,68

58,95

May'24

58,52

58,55

58,36

58,36

58,61

Jul'24

58,08

58,13

58,00

58,06

58,21

Aug'24

58,05

58,05

57,31

57,57

59,07

Sep'24

57,14

57,20

56,51

56,85

58,29

Oct'24

56,32

56,32

55,63

56,04

57,43

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts