Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,488,00

-63,00

-1,77%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3550

3559

3484

3491

3562

Dec'23

3545

3551

3482

3488

3551

Mar'24

3524

3527

3466

3472

3529

May'24

3493

3502

3452

3456

3503

Jul'24

3466

3474

3429

3440

3474

Sep'24

3427

3439

3395

3409

3439

Dec'24

3395

3395

3352

3367

3395

Mar'25

3318

3328

3318

3328

3352

May'25

3299

3299

3299

3299

3322

Jul'25

3299

3299

3299

3299

3322

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

164,75

-2,20

-1,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

166,35

168,30

164,00

164,75

166,95

Dec'23

165,85

167,50

163,30

164,00

166,35

Mar'24

166,75

168,30

164,35

165,05

167,30

May'24

167,20

168,95

165,10

165,80

168,05

Jul'24

168,65

168,95

165,75

166,35

168,65

Sep'24

168,85

169,75

166,45

167,00

169,45

Dec'24

170,65

170,85

167,60

168,10

170,75

Mar'25

170,10

170,10

168,40

169,00

171,55

May'25

170,90

170,90

169,85

169,85

172,40

Jul'25

171,30

171,30

170,30

170,30

172,90

Sep'25

171,60

171,60

170,60

170,60

173,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

299,25

-3,25

-1,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

301,00

301,25

295,30

299,25

302,50

Nov'23

288,65

288,75

282,00

285,05

288,80

Jan'24

278,60

279,95

274,60

276,45

282,30

Mar'24

271,00

271,00

271,00

271,00

277,20

May'24

258,00

258,00

258,00

258,00

261,85

Jul'24

252,20

252,20

252,20

252,20

256,05

Sep'24

245,20

245,20

245,20

245,20

249,05

Nov'24

242,45

242,45

242,45

242,45

246,30

Jan'25

241,40

241,40

241,40

241,40

245,25

Mar'25

239,95

239,95

239,95

239,95

243,80

May'25

239,45

239,45

239,45

239,45

243,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,02

-0,18

-0,74%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,21

24,42

23,71

24,02

24,20

Mar'24

24,40

24,58

23,92

24,19

24,39

May'24

23,07

23,22

22,63

22,89

23,05

Jul'24

22,29

22,41

21,90

22,12

22,26

Oct'24

21,75

21,85

21,41

21,61

21,72

Mar'25

21,43

21,51

21,13

21,30

21,40

May'25

20,09

20,09

19,75

19,89

19,99

Jul'25

19,27

19,27

18,97

19,07

19,19

Oct'25

19,04

19,04

18,80

18,88

18,98

Mar'26

19,03

19,03

18,89

18,96

19,04

May'26

18,48

18,50

18,35

18,40

18,46

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,60

+0,56

+0,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,03

67,03

66,33

66,99

67,31

Sep'23

64,20

64,68

64,04

64,67

64,04

Oct'23

61,49

62,06

61,47

62,03

61,43

Dec'23

60,15

60,67

60,06

60,60

60,04

Jan'24

59,75

60,23

59,68

60,20

59,63

Mar'24

59,43

59,86

59,33

59,82

59,27

May'24

59,01

59,01

59,01

59,01

58,97

Jul'24

58,65

58,65

58,55

58,55

58,57

Aug'24

57,76

57,94

57,73

57,90

58,52

Sep'24

57,09

57,60

56,71

57,16

57,77

Oct'24

56,31

56,38

55,95

56,38

57,01

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts