Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,498,00

+10,00

+0,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3486

3551

3485

3510

3491

Dec'23

3487

3533

3483

3498

3488

Mar'24

3471

3513

3466

3481

3472

May'24

3450

3493

3447

3464

3456

Jul'24

3431

3465

3427

3442

3440

Sep'24

3399

3433

3396

3408

3409

Dec'24

3353

3381

3353

3365

3367

Mar'25

3338

3342

3325

3325

3328

May'25

3304

3304

3297

3297

3299

Jul'25

3285

3285

3285

3285

3299

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,35

-3,40

-2,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

164,00

165,00

161,00

161,35

164,75

Dec'23

163,40

164,30

160,60

160,95

164,00

Mar'24

164,00

165,30

161,70

162,15

165,05

May'24

165,00

165,85

162,45

162,95

165,80

Jul'24

165,50

166,20

163,15

163,45

166,35

Sep'24

166,60

166,70

163,80

164,10

167,00

Dec'24

167,65

167,70

164,90

165,15

168,10

Mar'25

168,40

168,40

165,95

165,95

169,00

May'25

166,90

166,90

166,90

166,90

169,85

Jul'25

167,35

167,35

167,35

167,35

170,30

Sep'25

167,65

167,65

167,65

167,65

170,60

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

301,40

+2,15

+0,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

299,45

306,25

298,35

301,40

299,25

Nov'23

284,50

290,00

283,75

287,65

285,05

Jan'24

277,00

280,90

277,00

279,45

276,45

Mar'24

272,50

273,00

272,35

272,35

271,00

May'24

259,85

259,85

259,85

259,85

258,00

Jul'24

254,05

254,05

254,05

254,05

252,20

Sep'24

247,05

247,05

247,05

247,05

245,20

Nov'24

244,30

244,30

244,30

244,30

242,45

Jan'25

243,25

243,25

243,25

243,25

241,40

Mar'25

241,80

241,80

241,80

241,80

239,95

May'25

241,30

241,30

241,30

241,30

239,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,69

-0,33

-1,37%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,07

24,11

23,57

23,69

24,02

Mar'24

24,23

24,28

23,77

23,88

24,19

May'24

22,91

22,98

22,51

22,60

22,89

Jul'24

22,15

22,22

21,78

21,86

22,12

Oct'24

21,70

21,70

21,30

21,40

21,61

Mar'25

21,31

21,31

21,03

21,12

21,30

May'25

19,89

19,89

19,68

19,77

19,89

Jul'25

19,07

19,11

18,92

19,02

19,07

Oct'25

18,88

18,97

18,77

18,86

18,88

Mar'26

18,92

19,10

18,87

18,99

18,96

May'26

18,38

18,58

18,38

18,49

18,40

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,05

-0,47

-0,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,98

68,00

67,69

68,00

66,99

Sep'23

65,48

65,60

64,80

64,87

65,39

Oct'23

62,80

63,02

62,32

62,36

62,85

Dec'23

61,54

61,65

60,96

61,06

61,52

Jan'24

61,06

61,16

60,49

60,55

61,04

Mar'24

60,61

60,66

60,03

60,07

60,58

May'24

60,17

60,22

59,63

59,74

60,21

Jul'24

59,68

59,69

59,23

59,31

59,75

Aug'24

58,70

59,15

58,65

59,07

57,90

Sep'24

57,83

58,41

57,43

58,29

57,16

Oct'24

57,01

57,50

56,94

57,43

56,38

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts