Bảng giá nông sản hôm nay 10/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2667

2762

2663

2756

2669

May'22

2728

2811

2721

2801

2725

Jul'22

2750

2827

2746

2819

2748

Sep'22

2750

2819

2744

2810

2744

Dec'22

2728

2797

2728

2788

2728

Mar'23

2700

2769

2700

2759

2700

May'23

2704

2746

2704

2737

2682

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

248,30

259,50

247,90

258,35

248,95

May'22

248,50

259,65

248,40

258,45

249,40

Jul'22

247,35

258,10

247,20

257,00

248,15

Sep'22

246,00

256,40

245,75

255,35

246,60

Dec'22

243,90

253,40

243,55

252,50

244,15

Mar'23

241,80

250,35

241,80

249,65

241,80

May'23

241,75

247,55

241,75

247,10

240,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

127,07

127,37

125,83

126,43

127,15

May'22

123,79

124,55

123,07

123,80

124,04

Jul'22

121,21

121,77

120,40

121,16

121,32

Oct'22

108,92

110,97

107,99

108,45

109,60

Dec'22

105,00

105,71

104,69

105,61

105,35

Mar'23

102,10

102,85

101,90

102,76

102,44

May'23

99,46

99,70

99,20

99,56

99,46

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1204,90

1204,90

1204,90

1204,90

1159,90

May'22

1145,70

1145,70

1125,30

1145,70

1100,70

Jul'22

1109,30

1109,30

1060,00

1095,00

1067,50

Sep'22

1016,00

1032,80

999,50

1015,60

1016,00

Nov'22

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

978,00

Jan'23

-

1000,00

1000,00

1000,00

978,00

Mar'23

-

994,00

994,00

994,00

972,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,08

18,68

18,02

18,48

18,08

May'22

17,75

18,07

17,68

17,98

17,72

Jul'22

17,56

17,85

17,53

17,80

17,56

Oct'22

17,63

17,90

17,63

17,88

17,65

Mar'23

18,00

18,19

17,97

18,18

17,97

May'23

17,35

17,50

17,32

17,48

17,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6460/8

6470/8

6444/8

6466/8

6466/8

May'22

6446/8

6452/8

6432/8

6452/8

6460/8

Jul'22

6386/8

6394/8

6374/8

6392/8

6404/8

Sep'22

6000/8

6000/8

5990/8

5996/8

6014/8

Dec'22

5876/8

5876/8

5866/8

5874/8

5884/8

Mar'23

5940/8

5942/8

5932/8

5934/8

5954/8

May'23

5962/8

5964/8

5962/8

5964/8

5984/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

462,5

466,2

461,4

466,2

461,9

May'22

461,1

463,8

459,8

463,7

460,7

Jul'22

460,5

462,2

458,7

462,2

459,6

Aug'22

449,0

451,3

449,0

451,3

449,2

Sep'22

433,1

434,4

432,7

434,4

432,9

Oct'22

418,1

418,1

418,1

418,1

418,1

Dec'22

416,7

417,8

416,5

417,7

416,7

Jan'23

406,0

413,3

404,6

412,7

404,0

Mar'23

393,9

400,9

393,3

400,4

393,4

May'23

390,3

393,4

390,3

393,4

387,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

64,03

64,14

63,86

64,00

64,10

May'22

64,07

64,21

63,91

64,05

64,15

Jul'22

63,82

63,83

63,66

63,73

63,83

Aug'22

62,95

62,95

62,83

62,91

62,97

Sep'22

61,83

61,91

61,83

61,91

61,98

Oct'22

61,04

61,04

61,04

61,04

61,21

Dec'22

61,07

61,07

60,72

60,84

60,94

Jan'23

60,07

61,29

60,07

60,75

60,53

Mar'23

59,80

60,68

59,76

60,47

60,23

May'23

60,34

60,34

60,18

60,23

59,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15946/8

15980/8

15900/8

15974/8

15946/8

May'22

15950/8

15994/8

15906/8

15990/8

15954/8

Jul'22

15892/8

15936/8

15850/8

15936/8

15902/8

Aug'22

15530/8

15592/8

15530/8

15590/8

15560/8

Sep'22

14756/8

14830/8

14756/8

14830/8

14814/8

Nov'22

14350/8

14380/8

14326/8

14370/8

14374/8

Jan'23

14304/8

14340/8

14292/8

14332/8

14342/8

Mar'23

14044/8

14072/8

14044/8

14054/8

14074/8

May'23

13970/8

13970/8

13932/8

13932/8

13790/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7854/8

7854/8

7814/8

7836/8

7850/8

May'22

7912/8

7912/8

7882/8

7900/8

7910/8

Jul'22

7860/8

7860/8

7832/8

7844/8

7860/8

Sep'22

7764/8

7874/8

7704/8

7872/8

7776/8

Dec'22

7896/8

7896/8

7896/8

7896/8

7914/8

Mar'23

7862/8

7960/8

7806/8

7960/8

7864/8

May'23

7804/8

7906/8

7796/8

7906/8

7812/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts