Bảng giá nông sản hôm nay 09/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2632

2677

2626

2669

2624

May'22

2700

2734

2686

2725

2685

Jul'22

2721

2756

2714

2748

2710

Sep'22

2720

2751

2713

2744

2708

Dec'22

2708

2734

2702

2728

2693

Mar'23

2682

2705

2675

2700

2666

May'23

2664

2688

2662

2682

2650

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

242.00

250.00

241.75

248.95

241.65

May'22

242.80

250.50

242.40

249.40

242.30

Jul'22

242.00

249.00

241.30

248.15

241.25

Sep'22

240.60

247.50

239.90

246.60

239.95

Dec'22

237.60

244.60

237.60

244.15

237.60

Mar'23

236.55

242.15

236.55

241.80

235.40

May'23

234.95

240.35

234.75

240.10

233.80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

125.57

127.32

125.05

127.15

125.57

May'22

122.95

124.29

122.49

124.04

123.00

Jul'22

120.16

121.55

119.75

121.32

120.29

Oct'22

109.60

109.60

109.60

109.60

108.49

Dec'22

104.27

105.42

103.75

105.35

104.43

Mar'23

101.50

102.47

101.14

102.44

101.77

May'23

99.12

99.46

99.12

99.46

98.83

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1159.90

1159.90

1159.90

1159.90

1114.90

May'22

1100.70

1100.70

1100.70

1100.70

1055.70

Jul'22

1067.50

1067.50

1067.50

1067.50

1022.50

Sep'22

1000.00

1028.40

992.80

1016.00

985.00

Nov'22

975.00

978.00

975.00

978.00

954.00

Jan'23

-

978.00

978.00

978.00

954.00

Mar'23

-

972.00

972.00

972.00

948.00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.01

18.14

17.84

18.08

18.05

May'22

17.70

17.75

17.51

17.72

17.70

Jul'22

17.58

17.60

17.40

17.56

17.57

Oct'22

17.67

17.68

17.50

17.65

17.68

Mar'23

18.01

18.01

17.84

17.97

18.01

May'23

17.35

17.35

17.23

17.31

17.35

Jul'23

16.87

16.88

16.80

16.84

16.88

Oct'23

16.53

16.61

16.53

16.57

16.61

Mar'24

16.69

16.71

16.61

16.67

16.71

May'24

16.23

16.23

16.11

16.17

16.22

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6322/8

6332/8

6304/8

6322/8

6322/8

May'22

6344/8

6350/8

6322/8

6334/8

6340/8

Jul'22

6304/8

6310/8

6284/8

6294/8

6302/8

Sep'22

5954/8

5956/8

5944/8

5950/8

5956/8

Dec'22

5814/8

5820/8

5806/8

5806/8

5820/8

Mar'23

5880/8

5884/8

5876/8

5880/8

5890/8

May'23

5876/8

5920/8

5860/8

5916/8

5900/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

454.7

455.6

454.0

455.3

454.1

May'22

454.5

454.9

453.3

454.9

453.7

Jul'22

450.0

453.9

450.0

453.8

452.8

Aug'22

442.1

442.5

438.6

442.5

442.1

Sep'22

421.2

425.4

418.3

425.3

420.2

Oct'22

409.3

409.3

409.0

409.0

409.2

Dec'22

407.8

408.2

407.0

407.2

407.8

Jan'23

399.3

404.6

396.7

404.0

398.4

Mar'23

391.0

393.8

389.5

393.4

387.8

May'23

385.0

387.1

382.6

387.1

381.2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

63.30

63.44

62.99

63.02

63.35

May'22

63.42

63.53

63.11

63.13

63.45

Jul'22

63.27

63.30

62.91

62.97

63.25

Aug'22

62.49

62.49

62.18

62.21

62.53

Sep'22

61.74

61.74

61.34

61.34

61.70

Oct'22

60.90

60.90

60.90

60.90

60.97

Dec'22

60.51

60.67

60.33

60.34

60.72

Jan'23

60.51

60.69

60.22

60.53

61.65

Mar'23

59.98

60.23

59.87

60.23

61.21

May'23

59.64

59.98

59.58

59.98

60.88

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15704/8

15744/8

15664/8

15706/8

15690/8

May'22

15734/8

15770/8

15692/8

15732/8

15724/8

Jul'22

15694/8

15732/8

15654/8

15692/8

15684/8

Aug'22

15356/8

15356/8

15320/8

15334/8

15330/8

Sep'22

14624/8

14624/8

14466/8

14564/8

14610/8

Nov'22

14112/8

14150/8

14084/8

14092/8

14130/8

Jan'23

14074/8

14106/8

14064/8

14064/8

14104/8

Mar'23

13854/8

13854/8

13804/8

13804/8

13872/8

May'23

13732/8

13732/8

13714/8

13714/8

13790/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7794/8

7800/8

7744/8

7762/8

7786/8

May'22

7862/8

7862/8

7806/8

7820/8

7840/8

Jul'22

7780/8

7780/8

7736/8

7750/8

7770/8

Sep'22

7764/8

7764/8

7750/8

7750/8

7776/8

Dec'22

7812/8

7816/8

7796/8

7796/8

7822/8

Mar'23

7822/8

7892/8

7686/8

7864/8

7822/8

May'23

7724/8

7834/8

7656/8

7812/8

7782/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts