Bảng giá nông sản hôm nay 08/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2659

2676

2615

2624

2668

May'22

2717

2737

2677

2685

2724

Jul'22

2744

2758

2703

2710

2747

Sep'22

2737

2755

2701

2708

2744

Dec'22

2720

2738

2686

2693

2726

Mar'23

2691

2709

2662

2666

2695

May'23

2681

2690

2646

2650

2677

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

241,60

242,90

239,55

241,65

241,85

May'22

242,00

243,45

240,10

242,30

242,45

Jul'22

241,45

242,35

239,10

241,25

241,45

Sep'22

239,75

240,90

237,95

239,95

240,15

Dec'22

238,15

238,15

236,15

237,60

237,85

Mar'23

235,60

235,90

234,00

235,40

235,80

May'23

233,90

233,90

233,80

233,80

234,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

126,76

126,94

125,35

125,57

126,74

May'22

124,00

124,17

122,80

123,00

123,99

Jul'22

120,94

121,17

119,96

120,29

120,96

Oct'22

-

108,49

-

108,49

108,46

Dec'22

103,75

104,47

103,38

104,43

103,81

Mar'23

101,17

101,80

100,60

101,77

101,15

May'23

97,58

98,83

97,53

98,83

98,11

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1114,90

1114,90

1114,90

1114,90

1069,90

May'22

1055,70

1055,70

1055,70

1055,70

1010,70

Jul'22

1022,50

1022,50

1022,50

1022,50

977,50

Sep'22

985,00

985,00

985,00

985,00

940,00

Nov'22

954,00

954,00

954,00

954,00

909,00

Jan'23

-

954,00

954,00

954,00

909,00

Mar'23

-

948,00

948,00

948,00

903,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,16

18,30

17,97

18,05

18,23

May'22

17,75

17,89

17,65

17,70

17,79

Jul'22

17,57

17,69

17,52

17,57

17,59

Oct'22

17,65

17,76

17,60

17,68

17,65

Mar'23

17,88

18,03

17,87

18,01

17,88

May'23

17,25

17,37

17,24

17,35

17,25

Jul'23

16,80

16,89

16,80

16,88

16,79

Oct'23

16,52

16,61

16,52

16,61

16,50

Mar'24

16,64

16,73

16,60

16,71

16,58

May'24

16,10

16,23

16,10

16,22

16,09

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6364/8

6366/8

6324/8

6344/8

6352/8

May'22

6382/8

6384/8

6344/8

6362/8

6372/8

Jul'22

6340/8

6340/8

6304/8

6324/8

6336/8

Sep'22

5950/8

5950/8

5922/8

5932/8

5954/8

Dec'22

5806/8

5810/8

5790/8

5802/8

5810/8

Mar'23

5870/8

5874/8

5860/8

5866/8

5876/8

May'23

5870/8

5910/8

5866/8

5900/8

5834/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

454,8

454,8

451,1

451,9

452,8

May'22

453,9

453,9

450,3

451,1

451,9

Jul'22

452,2

452,2

448,2

449,0

449,7

Aug'22

438,8

439,3

436,1

436,7

437,6

Sep'22

421,2

421,2

419,0

419,0

420,2

Oct'22

398,5

407,2

397,4

404,2

398,6

Dec'22

402,4

402,4

401,0

401,2

402,4

Jan'23

392,9

400,4

391,2

398,4

393,2

Mar'23

382,2

389,4

379,9

387,8

382,4

May'23

372,0

382,2

372,0

381,2

375,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,31

65,49

65,17

65,20

65,34

May'22

65,38

65,49

65,22

65,28

65,41

Jul'22

65,02

65,05

64,84

64,91

65,04

Aug'22

64,12

64,18

63,91

64,01

64,12

Sep'22

63,55

63,55

62,95

62,95

63,12

Oct'22

62,17

62,27

62,17

62,27

62,24

Dec'22

62,00

62,00

61,72

61,73

61,93

Jan'23

62,22

62,44

61,36

61,65

61,61

Mar'23

61,35

61,91

60,99

61,21

61,23

May'23

61,11

61,46

60,75

60,88

60,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15850/8

15864/8

15754/8

15800/8

15816/8

May'22

15886/8

15904/8

15796/8

15842/8

15862/8

Jul'22

15820/8

15840/8

15734/8

15774/8

15800/8

Aug'22

15432/8

15436/8

15356/8

15380/8

15406/8

Sep'22

14624/8

14624/8

14570/8

14606/8

14610/8

Nov'22

14160/8

14160/8

14106/8

14136/8

14160/8

Jan'23

14120/8

14120/8

14072/8

14072/8

14124/8

Mar'23

13850/8

13870/8

13842/8

13870/8

13866/8

May'23

13760/8

13760/8

13760/8

13760/8

13772/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7712/8

7714/8

7654/8

7660/8

7686/8

May'22

7774/8

7774/8

7726/8

7734/8

7760/8

Jul'22

7724/8

7724/8

7672/8

7682/8

7704/8

Sep'22

7734/8

7734/8

7694/8

7694/8

7724/8

Dec'22

7790/8

7790/8

7750/8

7756/8

7774/8

Mar'23

7822/8

7822/8

7822/8

7822/8

7822/8

May'23

7742/8

7790/8

7706/8

7782/8

7672/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts