Bảng giá nông sản hôm nay 07/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2648

2678

2646

2668

2634

May'22

2705

2732

2703

2724

2690

Jul'22

2725

2754

2725

2747

2717

Sep'22

2736

2750

2731

2744

2720

Dec'22

2725

2733

2718

2726

2708

Mar'23

2695

2703

2688

2695

2681

May'23

2680

2685

2672

2677

2666

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

244,05

244,40

238,10

241,85

243,90

May'22

244,60

244,90

238,85

242,45

244,50

Jul'22

243,75

243,95

237,95

241,45

243,60

Sep'22

242,00

242,75

236,70

240,15

242,35

Dec'22

240,50

240,50

234,35

237,85

240,00

Mar'23

237,40

238,35

234,05

235,80

238,05

May'23

236,90

236,90

232,55

234,30

236,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

127,70

128,83

125,70

126,74

127,62

May'22

124,67

125,83

123,00

123,99

124,73

Jul'22

121,59

122,55

120,00

120,96

121,58

Oct'22

108,46

108,46

108,46

108,46

109,08

Dec'22

103,65

104,00

103,00

103,81

103,88

Mar'23

101,19

101,20

100,20

101,15

101,09

May'23

98,18

98,19

97,57

98,11

97,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1069,90

1069,90

1069,90

1069,90

1024,90

May'22

1010,70

1010,70

1010,70

1010,70

965,70

Jul'22

977,50

977,50

977,50

977,50

932,50

Sep'22

-

940,00

940,00

940,00

895,00

Nov'22

-

909,00

909,00

909,00

864,00

Jan'23

-

909,00

909,00

909,00

864,00

Mar'23

-

903,00

903,00

903,00

858,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,01

18,30

17,98

18,23

17,99

May'22

17,76

17,97

17,67

17,79

17,70

Jul'22

17,62

17,79

17,50

17,59

17,55

Oct'22

17,67

17,87

17,59

17,65

17,64

Mar'23

17,95

18,13

17,85

17,88

17,92

May'23

17,33

17,48

17,22

17,25

17,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6184/8

6232/8

6132/8

6204/8

6166/8

May'22

6186/8

6236/8

6146/8

6216/8

6172/8

Jul'22

6150/8

6196/8

6120/8

6184/8

6130/8

Sep'22

5804/8

5864/8

5784/8

5860/8

5796/8

Dec'22

5686/8

5742/8

5666/8

5736/8

5682/8

Mar'23

5766/8

5812/8

5740/8

5806/8

5754/8

May'23

5794/8

5836/8

5766/8

5834/8

5782/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

437,5

445,1

434,3

443,9

437,1

May'22

434,4

442,7

432,8

441,8

435,1

Jul'22

431,3

439,5

430,1

438,8

432,2

Aug'22

422,5

428,1

419,8

427,8

421,7

Sep'22

408,5

413,0

406,0

412,5

407,3

Oct'22

393,7

399,4

393,2

398,6

394,4

Dec'22

392,9

398,6

392,2

397,4

393,5

Jan'23

389,2

394,6

388,5

393,2

389,8

Mar'23

378,5

384,5

378,5

382,4

380,6

May'23

373,3

377,9

372,1

375,4

374,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,68

66,55

65,05

65,36

65,75

May'22

65,60

66,50

65,08

65,40

65,74

Jul'22

65,21

65,99

64,68

65,01

65,31

Aug'22

64,20

65,01

63,78

64,11

64,38

Sep'22

63,79

64,03

62,84

63,17

63,44

Oct'22

62,79

63,13

61,99

62,28

62,59

Dec'22

62,13

62,84

61,65

61,92

62,27

Jan'23

62,22

62,50

61,34

61,61

61,99

Mar'23

61,78

62,12

60,97

61,23

61,63

May'23

60,72

61,49

60,58

60,93

61,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15444/8

15602/8

15320/8

15534/8

15442/8

May'22

15470/8

15620/8

15356/8

15574/8

15470/8

Jul'22

15420/8

15570/8

15320/8

15534/8

15420/8

Aug'22

15090/8

15166/8

14984/8

15152/8

15052/8

Sep'22

14350/8

14430/8

14276/8

14394/8

14332/8

Nov'22

13900/8

14000/8

13876/8

13956/8

13926/8

Jan'23

13856/8

13960/8

13842/8

13922/8

13884/8

Mar'23

13652/8

13712/8

13592/8

13676/8

13640/8

May'23

13580/8

13614/8

13504/8

13584/8

13544/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7546/8

7672/8

7482/8

7632/8

7516/8

May'22

7610/8

7734/8

7552/8

7700/8

7582/8

Jul'22

7572/8

7660/8

7502/8

7616/8

7522/8

Sep'22

7570/8

7670/8

7520/8

7630/8

7534/8

Dec'22

7616/8

7714/8

7566/8

7674/8

7582/8

Mar'23

7664/8

7752/8

7614/8

7716/8

7630/8

May'23

7640/8

7704/8

7584/8

7672/8

7590/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts