Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2.956,00

-21,00

-0,71%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

193,90

-6,25

-3,12%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

24,74

+0,89

+3,73%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,17

+0,08

+0,10%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,57

-0,04

-0,07%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3079

3103

3057

3087

3079

Jul'23

2967

2979

2946

2956

2977

Sep'23

2951

2965

2933

2944

2962

Dec'23

2922

2932

2903

2917

2930

Mar'24

2875

2884

2859

2874

2884

May'24

2854

2859

2838

2852

2861

Jul'24

2833

2839

2821

2834

2842

Sep'24

2802

2819

2802

2816

2824

Dec'24

2790

2790

2790

2790

2798

Mar'25

2776

2776

2776

2776

2784

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

199,20

199,65

194,75

195,90

202,55

Jul'23

197,90

197,90

193,55

193,90

200,15

Sep'23

195,00

195,00

190,90

191,25

197,20

Dec'23

192,00

192,15

188,45

188,85

194,35

Mar'24

191,45

191,45

188,15

188,50

193,60

May'24

192,50

192,50

188,45

188,85

193,65

Jul'24

191,25

191,25

188,85

189,30

193,70

Sep'24

191,55

191,55

189,65

190,10

193,95

Dec'24

190,40

191,25

189,70

190,25

193,65

Mar'25

190,55

190,55

190,55

190,55

193,90

May'25

190,95

190,95

190,95

190,95

194,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,19

79,21

79,00

79,00

83,24

Jul'23

80,19

80,37

79,89

80,15

83,65

Oct'23

81,46

81,46

81,06

81,06

84,01

Dec'23

80,91

80,91

80,47

80,57

83,50

Mar'24

80,71

80,71

80,64

80,64

83,46

May'24

80,56

80,56

80,56

80,56

83,05

Jul'24

81,76

82,21

79,87

80,25

82,52

Oct'24

78,34

78,34

78,34

78,34

80,12

Dec'24

78,40

78,50

77,01

77,60

78,93

Mar'25

77,92

77,92

77,92

77,92

79,25

May'25

78,01

78,01

78,01

78,01

79,34

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,26

25,37

24,19

25,25

24,37

Jul'23

23,71

24,86

23,64

24,74

23,85

Oct'23

23,43

24,50

23,34

24,40

23,55

Mar'24

23,26

24,20

23,16

24,12

23,36

May'24

21,81

22,61

21,73

22,51

21,89

Jul'24

20,92

21,66

20,87

21,52

20,99

Oct'24

20,24

20,95

20,23

20,79

20,34

Mar'25

20,01

20,63

20,01

20,49

20,08

May'25

19,07

19,63

19,07

19,50

19,14

Jul'25

18,48

18,89

18,48

18,77

18,46

Oct'25

18,16

18,55

18,16

18,44

18,16

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6642/8

6654/8

6640/8

6642/8

6636/8

Jul'23

6266/8

6276/8

6260/8

6260/8

6260/8

Sep'23

5624/8

5640/8

5622/8

5632/8

5624/8

Dec'23

5574/8

5590/8

5572/8

5584/8

5574/8

Mar'24

5660/8

5674/8

5660/8

5672/8

5662/8

May'24

5716/8

5722/8

5714/8

5722/8

5716/8

Jul'24

5732/8

5736/8

5732/8

5736/8

5734/8

Sep'24

5510/8

5510/8

5454/8

5480/8

5532/8

Dec'24

5380/8

5386/8

5380/8

5384/8

5384/8

Mar'25

5490/8

5490/8

5456/8

5456/8

5514/8

May'25

5480/8

5480/8

5480/8

5480/8

5534/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

451,3

452,3

449,9

450,0

451,3

Jul'23

448,8

449,4

447,4

447,5

448,7

Aug'23

438,5

439,0

438,2

438,4

438,9

Sep'23

425,8

425,8

425,1

425,4

425,9

Oct'23

416,4

416,4

415,9

416,0

416,5

Dec'23

414,2

414,8

413,9

414,1

414,7

Jan'24

411,5

411,5

411,0

411,0

411,7

Mar'24

402,2

402,2

402,1

402,1

402,9

May'24

397,2

397,2

397,2

397,2

397,8

Jul'24

397,9

398,0

394,3

396,5

396,5

Aug'24

392,3

394,3

392,3

393,0

392,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,47

54,59

54,37

54,40

54,43

Jul'23

54,66

54,77

54,54

54,57

54,61

Aug'23

54,36

54,42

54,19

54,19

54,23

Sep'23

53,75

53,86

53,72

53,72

53,75

Oct'23

53,35

53,35

53,15

53,15

53,16

Dec'23

52,87

53,00

52,78

52,83

52,79

Jan'24

52,73

52,77

52,65

52,65

52,57

Mar'24

52,66

52,66

52,54

52,57

52,41

May'24

52,45

52,45

52,45

52,45

52,32

Jul'24

52,42

52,42

52,42

52,42

52,28

Aug'24

52,40

52,40

52,40

52,40

52,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14970/8

14994/8

14942/8

14954/8

14974/8

Jul'23

14676/8

14694/8

14644/8

14654/8

14684/8

Aug'23

14116/8

14130/8

14084/8

14100/8

14122/8

Sep'23

13262/8

13266/8

13222/8

13246/8

13260/8

Nov'23

13000/8

13020/8

12970/8

12982/8

13004/8

Jan'24

13074/8

13074/8

13060/8

13060/8

13074/8

Mar'24

13010/8

13022/8

13006/8

13016/8

13026/8

May'24

13092/8

13104/8

12972/8

13044/8

13112/8

Jul'24

13086/8

13086/8

12992/8

13066/8

13132/8

Aug'24

12944/8

12944/8

12944/8

12944/8

13006/8

Sep'24

12570/8

12570/8

12570/8

12570/8

12632/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6676/8

6702/8

6674/8

6686/8

6676/8

Jul'23

6812/8

6830/8

6802/8

6814/8

6800/8

Sep'23

6904/8

6932/8

6904/8

6916/8

6904/8

Dec'23

7062/8

7082/8

7060/8

7062/8

7060/8

Mar'24

7166/8

7180/8

7166/8

7172/8

7156/8

May'24

7314/8

7340/8

7162/8

7174/8

7314/8

Jul'24

7180/8

7190/8

7032/8

7040/8

7164/8

Sep'24

7090/8

7090/8

7060/8

7072/8

7186/8

Dec'24

7156/8

7156/8

7154/8

7154/8

7252/8

Mar'25

7212/8

7212/8

7212/8

7212/8

7302/8

May'25

7204/8

7204/8

7204/8

7204/8

7294/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts