Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,965,00

+46,00

+1,58%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

203,05

+4,00

+2,01%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,94

+0,14

+0,59%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

84,83

+1,55

+1,86%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

55,44

-0,09

-0,16%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3015

3072

2991

3054

3003

Jul'23

2930

2979

2905

2965

2919

Sep'23

2917

2964

2896

2953

2907

Dec'23

2895

2935

2877

2923

2884

Mar'24

2850

2888

2834

2877

2840

May'24

2826

2863

2811

2854

2819

Jul'24

2801

2844

2793

2836

2801

Sep'24

2777

2828

2777

2818

2784

Dec'24

2793

2799

2790

2790

2756

Mar'25

2741

2777

2741

2777

2742

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

201,00

206,95

198,35

205,25

201,00

Jul'23

198,85

204,90

196,10

203,05

199,05

Sep'23

195,55

201,75

193,15

199,95

196,05

Dec'23

192,70

198,75

190,40

197,00

193,20

Mar'24

192,00

197,90

189,95

196,20

192,60

May'24

192,15

197,70

190,15

196,20

192,70

Jul'24

192,25

197,80

190,60

196,30

192,85

Sep'24

192,50

198,00

190,95

196,50

193,25

Dec'24

192,25

197,40

190,55

196,00

192,85

Mar'25

196,00

197,80

195,10

196,30

192,95

May'25

198,15

198,15

195,45

196,70

193,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,30

84,93

83,20

84,55

83,30

Jul'23

83,40

85,15

83,09

84,83

83,28

Oct'23

84,98

84,98

84,98

84,98

83,52

Dec'23

82,88

84,35

82,87

84,21

82,88

Mar'24

82,97

83,90

82,94

83,87

82,61

May'24

82,74

83,49

82,71

83,47

82,41

Jul'24

82,44

83,00

82,39

82,95

82,14

Oct'24

80,43

80,43

80,43

80,43

79,79

Dec'24

78,67

79,15

78,67

79,15

78,67

Mar'25

79,47

79,47

79,47

79,47

78,99

May'25

79,56

79,56

79,56

79,56

79,08

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,44

24,69

24,10

24,54

24,44

Jul'23

23,81

24,09

23,47

23,94

23,80

Oct'23

23,43

23,74

23,16

23,61

23,45

Mar'24

23,22

23,52

23,00

23,41

23,25

May'24

21,85

22,09

21,67

21,97

21,87

Jul'24

21,03

21,18

20,80

21,06

20,96

Oct'24

20,31

20,50

20,19

20,40

20,31

Mar'25

20,02

20,21

19,93

20,11

20,02

May'25

19,04

19,28

19,02

19,18

19,07

Jul'25

18,36

18,60

18,35

18,50

18,37

Oct'25

18,05

18,30

18,05

18,20

18,04

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6756/8

6760/8

6744/8

6756/8

6774/8

Jul'23

6434/8

6440/8

6424/8

6436/8

6444/8

Sep'23

5770/8

5770/8

5762/8

5766/8

5772/8

Dec'23

5710/8

5712/8

5702/8

5706/8

5710/8

Mar'24

5780/8

5786/8

5780/8

5784/8

5790/8

May'24

5836/8

5836/8

5836/8

5836/8

5836/8

Jul'24

5844/8

5844/8

5844/8

5844/8

5852/8

Sep'24

5552/8

5570/8

5552/8

5570/8

5574/8

Dec'24

5464/8

5474/8

5464/8

5474/8

5476/8

Mar'25

5544/8

5544/8

5544/8

5544/8

5520/8

May'25

5554/8

5554/8

5554/8

5554/8

5540/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

460,7

461,1

459,9

460,3

461,1

Jul'23

458,0

458,6

457,2

457,7

458,6

Aug'23

446,7

447,5

446,5

446,6

447,8

Sep'23

431,3

431,9

430,8

430,8

432,1

Oct'23

419,4

419,6

418,4

418,4

419,8

Dec'23

416,4

416,9

415,6

415,7

417,1

Jan'24

413,1

413,1

413,0

413,0

413,7

Mar'24

403,4

403,4

403,4

403,4

404,1

May'24

399,2

401,3

396,5

398,5

397,9

Jul'24

397,7

399,6

395,0

396,9

396,5

Aug'24

392,3

392,3

392,3

392,3

392,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

55,36

55,37

55,24

55,31

55,36

Jul'23

55,53

55,53

55,41

55,49

55,53

Aug'23

55,23

55,23

55,13

55,19

55,22

Sep'23

54,82

54,82

54,73

54,79

54,82

Oct'23

54,29

54,30

54,19

54,30

54,31

Dec'23

54,11

54,11

53,88

53,95

54,00

Jan'24

53,23

54,34

52,95

53,83

52,99

Mar'24

52,94

54,19

52,83

53,68

52,86

May'24

52,76

54,11

52,71

53,59

52,78

Jul'24

53,18

54,04

52,69

53,56

52,76

Aug'24

53,41

53,90

52,56

53,41

52,61

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15172/8

15186/8

15142/8

15156/8

15192/8

Jul'23

14886/8

14910/8

14862/8

14874/8

14910/8

Aug'23

14344/8

14360/8

14322/8

14332/8

14360/8

Sep'23

13502/8

13514/8

13502/8

13504/8

13512/8

Nov'23

13180/8

13196/8

13170/8

13176/8

13194/8

Jan'24

13254/8

13254/8

13250/8

13250/8

13260/8

Mar'24

13140/8

13182/8

13140/8

13180/8

13196/8

May'24

13186/8

13190/8

13186/8

13190/8

13204/8

Jul'24

13140/8

13274/8

13140/8

13220/8

13146/8

Aug'24

13094/8

13094/8

13094/8

13094/8

13016/8

Sep'24

12720/8

12734/8

12720/8

12720/8

12642/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6990/8

6990/8

6944/8

6964/8

6980/8

Jul'23

7092/8

7100/8

7056/8

7082/8

7094/8

Sep'23

7196/8

7196/8

7160/8

7174/8

7192/8

Dec'23

7344/8

7352/8

7310/8

7324/8

7346/8

Mar'24

7436/8

7440/8

7410/8

7420/8

7442/8

May'24

7512/8

7530/8

7386/8

7462/8

7440/8

Jul'24

7300/8

7380/8

7240/8

7312/8

7284/8

Sep'24

7326/8

7326/8

7326/8

7326/8

7300/8

Dec'24

7390/8

7390/8

7390/8

7390/8

7362/8

Mar'25

7440/8

7440/8

7440/8

7440/8

7412/8

May'25

7432/8

7432/8

7432/8

7432/8

7404/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts