Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2.897,00

-18,00

-0,62%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

191,50

-2,90

-1,49%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,46

+0,07

+0,30%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,93

-0,26

-0,31%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

53,67

-0,10

-0,19%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3002

3043

2964

2984

3002

Jul'23

2917

2958

2884

2897

2915

Sep'23

2909

2944

2874

2885

2905

Dec'23

2876

2907

2838

2853

2872

Mar'24

2826

2856

2787

2804

2822

May'24

2819

2823

2765

2781

2799

Jul'24

2800

2800

2746

2762

2780

Sep'24

2726

2743

2726

2743

2759

Dec'24

2700

2714

2700

2714

2731

Mar'25

2700

2700

2700

2700

2717

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

195,65

199,65

192,85

193,40

196,10

Jul'23

195,00

197,75

190,80

191,50

194,40

Sep'23

191,55

194,25

188,10

188,85

191,45

Dec'23

189,00

191,00

185,35

186,20

188,65

Mar'24

188,40

190,40

185,05

185,75

188,10

May'24

188,35

190,35

185,40

186,05

188,20

Jul'24

188,40

190,35

185,95

186,50

188,40

Sep'24

189,05

190,55

186,65

187,30

188,75

Dec'24

188,40

190,00

186,75

187,30

188,50

Mar'25

190,20

190,20

186,95

187,50

188,65

May'25

190,10

190,10

187,30

187,85

189,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,32

83,77

82,76

82,86

83,35

Jul'23

83,16

83,65

82,64

82,93

83,19

Oct'23

83,47

83,47

83,47

83,47

83,55

Dec'23

82,96

83,29

82,40

82,80

82,88

Mar'24

82,71

82,74

82,04

82,45

82,49

May'24

82,40

82,40

81,82

82,22

82,21

Jul'24

82,07

82,09

81,54

81,98

81,91

Oct'24

79,86

79,86

79,86

79,86

79,91

Dec'24

78,15

78,50

78,14

78,49

78,51

Mar'25

78,81

78,81

78,81

78,81

78,86

May'25

78,90

78,90

78,90

78,90

78,96

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

23,92

24,27

23,75

24,10

24,04

Jul'23

23,20

23,62

23,13

23,46

23,39

Oct'23

23,05

23,30

22,84

23,12

23,09

Mar'24

22,95

23,11

22,72

22,95

22,97

May'24

21,75

21,78

21,49

21,68

21,71

Jul'24

20,86

20,97

20,68

20,89

20,92

Oct'24

20,30

20,42

20,15

20,34

20,38

Mar'25

20,10

20,20

20,00

20,14

20,23

May'25

19,09

19,26

19,03

19,21

19,24

Jul'25

18,32

18,54

18,24

18,49

18,47

Oct'25

17,92

18,16

17,79

18,10

18,07

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6660/8

6666/8

6644/8

6646/8

6662/8

Jul'23

6350/8

6356/8

6334/8

6334/8

6356/8

Sep'23

5672/8

5686/8

5664/8

5670/8

5676/8

Dec'23

5596/8

5610/8

5592/8

5594/8

5600/8

Mar'24

5682/8

5686/8

5680/8

5682/8

5682/8

May'24

5730/8

5736/8

5730/8

5736/8

5734/8

Jul'24

5750/8

5752/8

5750/8

5752/8

5750/8

Sep'24

5450/8

5494/8

5436/8

5490/8

5444/8

Dec'24

5400/8

5400/8

5390/8

5390/8

5396/8

Mar'25

5450/8

5464/8

5450/8

5464/8

5410/8

May'25

5484/8

5484/8

5484/8

5484/8

5432/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

459,7

460,0

458,2

458,7

459,7

Jul'23

456,7

456,8

455,2

455,8

456,8

Aug'23

446,0

446,0

445,7

445,8

446,5

Sep'23

429,0

429,0

428,5

428,5

430,4

Oct'23

414,8

414,8

414,8

414,8

416,7

Dec'23

413,4

413,5

412,1

413,0

413,8

Jan'24

411,9

413,1

408,3

409,6

412,4

Mar'24

401,2

403,0

398,2

399,4

402,6

May'24

393,0

393,0

393,0

393,0

393,6

Jul'24

394,1

395,7

391,8

392,1

396,6

Aug'24

392,0

392,4

388,5

388,5

392,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

53,75

53,75

53,54

53,60

53,66

Jul'23

53,82

53,86

53,63

53,69

53,77

Aug'23

53,63

53,65

53,50

53,56

53,58

Sep'23

53,30

53,30

53,14

53,23

53,28

Oct'23

52,93

52,93

52,68

52,68

52,86

Dec'23

52,70

52,70

52,45

52,51

52,63

Jan'24

52,45

52,59

51,60

52,46

52,52

Mar'24

52,45

52,49

51,54

52,37

52,45

May'24

52,00

52,44

51,55

52,34

52,41

Jul'24

52,20

52,45

51,53

52,35

52,41

Aug'24

52,20

52,33

51,54

52,24

52,30

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15004/8

15024/8

14970/8

15006/8

15004/8

Jul'23

14680/8

14696/8

14646/8

14674/8

14672/8

Aug'23

14176/8

14176/8

14152/8

14170/8

14154/8

Sep'23

13344/8

13350/8

13316/8

13340/8

13344/8

Nov'23

13006/8

13022/8

12970/8

13006/8

13014/8

Jan'24

13060/8

13084/8

13050/8

13074/8

13076/8

Mar'24

13000/8

13036/8

13000/8

13020/8

13026/8

May'24

13036/8

13052/8

13016/8

13034/8

13046/8

Jul'24

13112/8

13112/8

13004/8

13070/8

13174/8

Aug'24

12946/8

12946/8

12946/8

12946/8

13052/8

Sep'24

12546/8

12572/8

12462/8

12572/8

12676/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6862/8

6880/8

6774/8

6780/8

6824/8

Jul'23

6950/8

6970/8

6874/8

6880/8

6924/8

Sep'23

7054/8

7060/8

6974/8

6974/8

7020/8

Dec'23

7200/8

7214/8

7134/8

7134/8

7176/8

Mar'24

7300/8

7300/8

7240/8

7240/8

7274/8

May'24

7170/8

7306/8

7122/8

7294/8

7162/8

Jul'24

7124/8

7124/8

7110/8

7110/8

7150/8

Sep'24

7172/8

7172/8

7172/8

7172/8

7046/8

Dec'24

7196/8

7234/8

7196/8

7234/8

7116/8

Mar'25

7284/8

7284/8

7284/8

7284/8

7166/8

May'25

7276/8

7276/8

7276/8

7276/8

7102/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts