Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,977,00

+12,00

+0,40%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

200,15

-2,90

-1,43%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,85

-0,09

-0,38%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,65

-1,18

-1,39%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

55,08

-0,08

-0,14%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3066

3085

3038

3079

3054

Jul'23

2975

2988

2945

2977

2965

Sep'23

2961

2973

2934

2962

2953

Dec'23

2931

2940

2904

2930

2923

Mar'24

2884

2893

2857

2884

2877

May'24

2863

2865

2839

2861

2854

Jul'24

2838

2848

2838

2842

2836

Sep'24

2820

2831

2820

2824

2818

Dec'24

2802

2810

2798

2798

2790

Mar'25

2784

2784

2784

2784

2777

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

203,50

207,45

199,75

202,55

205,25

Jul'23

201,20

204,30

197,80

200,15

203,05

Sep'23

198,05

201,00

195,00

197,20

199,95

Dec'23

195,30

197,80

192,15

194,35

197,00

Mar'24

194,30

196,85

191,30

193,60

196,20

May'24

194,30

196,25

191,45

193,65

196,20

Jul'24

194,90

196,20

191,65

193,70

196,30

Sep'24

195,15

196,35

192,00

193,95

196,50

Dec'24

194,65

196,00

192,00

193,65

196,00

Mar'25

193,10

193,90

193,10

193,90

196,30

May'25

194,30

194,30

194,30

194,30

196,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

84,50

84,93

83,10

83,24

84,55

Jul'23

84,72

85,23

83,37

83,65

84,83

Oct'23

84,01

84,01

84,01

84,01

84,98

Dec'23

84,17

84,50

83,17

83,50

84,21

Mar'24

83,88

84,33

83,09

83,46

83,87

May'24

83,46

83,84

82,71

83,05

83,47

Jul'24

82,93

83,20

82,20

82,52

82,95

Oct'24

80,12

80,12

80,12

80,12

80,43

Dec'24

79,05

79,10

78,50

78,93

79,15

Mar'25

79,25

79,25

79,25

79,25

79,47

May'25

79,34

79,34

79,34

79,34

79,56

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,46

24,90

24,30

24,37

24,54

Jul'23

23,84

24,30

23,73

23,85

23,94

Oct'23

23,56

23,95

23,42

23,55

23,61

Mar'24

23,32

23,73

23,25

23,36

23,41

May'24

21,92

22,25

21,79

21,89

21,97

Jul'24

21,02

21,28

20,84

20,99

21,06

Oct'24

20,34

20,60

20,18

20,34

20,40

Mar'25

20,13

20,39

19,97

20,08

20,11

May'25

19,17

19,41

19,09

19,14

19,18

Jul'25

18,52

18,69

18,45

18,46

18,50

Oct'25

18,22

18,31

18,14

18,16

18,20

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6720/8

6732/8

6712/8

6732/8

6722/8

Jul'23

6364/8

6366/8

6344/8

6364/8

6364/8

Sep'23

5680/8

5684/8

5670/8

5684/8

5684/8

Dec'23

5620/8

5632/8

5614/8

5630/8

5630/8

Mar'24

5700/8

5712/8

5696/8

5712/8

5712/8

May'24

5750/8

5750/8

5750/8

5750/8

5762/8

Jul'24

5762/8

5762/8

5762/8

5762/8

5780/8

Sep'24

5552/8

5570/8

5526/8

5532/8

5574/8

Dec'24

5430/8

5432/8

5424/8

5432/8

5442/8

Mar'25

5534/8

5552/8

5514/8

5514/8

5544/8

May'25

5534/8

5534/8

5534/8

5534/8

5554/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

454,6

455,1

452,8

453,0

454,4

Jul'23

452,0

452,5

450,5

450,7

452,0

Aug'23

442,1

443,7

441,5

441,7

442,2

Sep'23

429,9

430,0

428,5

428,5

428,5

Oct'23

419,7

420,0

419,1

419,2

418,6

Dec'23

417,0

417,9

416,5

416,5

416,4

Jan'24

414,3

414,4

413,4

413,4

413,2

Mar'24

403,4

404,8

399,9

404,0

404,1

May'24

397,0

399,0

394,2

398,4

398,5

Jul'24

397,9

397,9

397,9

397,9

396,5

Aug'24

392,3

392,9

389,6

392,9

393,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

55,02

55,02

54,82

54,92

55,02

Jul'23

55,10

55,13

54,94

55,10

55,16

Aug'23

54,61

54,70

54,56

54,67

54,79

Sep'23

54,39

54,39

54,07

54,21

54,35

Oct'23

53,77

53,77

53,49

53,63

53,81

Dec'23

53,42

53,42

53,18

53,30

53,50

Jan'24

53,00

53,09

53,00

53,08

53,29

Mar'24

52,99

52,99

52,99

52,99

53,14

May'24

52,90

52,90

52,90

52,90

53,03

Jul'24

53,19

53,93

52,85

53,00

53,56

Aug'24

53,10

53,77

52,72

52,85

53,41

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15050/8

15060/8

15024/8

15034/8

15064/8

Jul'23

14764/8

14770/8

14742/8

14750/8

14786/8

Aug'23

14210/8

14210/8

14182/8

14190/8

14232/8

Sep'23

13344/8

13350/8

13324/8

13330/8

13362/8

Nov'23

13080/8

13086/8

13046/8

13050/8

13084/8

Jan'24

13126/8

13150/8

13116/8

13116/8

13152/8

Mar'24

13072/8

13094/8

13060/8

13060/8

13100/8

May'24

13092/8

13092/8

13084/8

13084/8

13112/8

Jul'24

13144/8

13162/8

13090/8

13132/8

13220/8

Aug'24

13006/8

13006/8

13006/8

13006/8

13094/8

Sep'24

12632/8

12632/8

12632/8

12632/8

12720/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6830/8

6840/8

6792/8

6840/8

6816/8

Jul'23

6950/8

6952/8

6906/8

6952/8

6926/8

Sep'23

7050/8

7060/8

7014/8

7060/8

7036/8

Dec'23

7212/8

7212/8

7176/8

7212/8

7196/8

Mar'24

7282/8

7296/8

7282/8

7296/8

7294/8

May'24

7404/8

7434/8

7304/8

7314/8

7462/8

Jul'24

7180/8

7180/8

7180/8

7180/8

7312/8

Sep'24

7324/8

7324/8

7186/8

7186/8

7326/8

Dec'24

7252/8

7252/8

7252/8

7252/8

7390/8

Mar'25

7302/8

7302/8

7302/8

7302/8

7440/8

May'25

7294/8

7294/8

7294/8

7294/8

7432/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts