Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,950,00

+22,00

+0,75%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

191,60

+3,20

+1,70%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

25,78

-0,19

-0,73%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

78,92

+0,56

+0,71%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

52,32

-0,18

-0,34%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3165

3189

3164

3176

3149

Jul'23

2921

2967

2897

2950

2928

Sep'23

2916

2958

2894

2944

2921

Dec'23

2895

2936

2876

2925

2900

Mar'24

2857

2897

2840

2887

2861

May'24

2828

2880

2828

2871

2844

Jul'24

2842

2855

2842

2855

2829

Sep'24

2825

2838

2825

2838

2812

Dec'24

2813

2813

2813

2813

2789

Mar'25

2801

2801

2801

2801

2775

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

194,15

195,85

194,15

195,85

192,45

Jul'23

189,50

194,70

188,75

191,60

188,40

Sep'23

186,30

191,70

185,85

188,55

185,65

Dec'23

183,30

188,85

183,25

185,95

183,15

Mar'24

183,00

188,35

182,95

185,50

182,85

May'24

183,55

188,65

183,25

185,80

183,25

Jul'24

183,90

189,05

183,65

186,20

183,70

Sep'24

184,60

189,70

184,35

186,85

184,45

Dec'24

184,40

189,50

184,25

186,75

184,40

Mar'25

185,10

189,60

184,35

186,90

184,55

May'25

189,20

189,95

187,30

187,30

184,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

76,51

76,51

76,51

76,51

77,00

Jul'23

78,75

79,20

78,57

78,92

78,36

Oct'23

79,69

79,69

79,69

79,69

79,87

Dec'23

79,29

80,07

79,29

79,77

79,16

Mar'24

79,45

79,97

79,45

79,97

79,14

May'24

79,72

79,72

79,64

79,64

79,08

Jul'24

80,03

80,30

78,84

79,02

79,58

Oct'24

77,07

77,07

77,07

77,07

77,48

Dec'24

76,90

77,00

75,75

76,17

76,48

Mar'25

76,47

76,47

76,47

76,47

76,78

May'25

76,57

76,57

76,57

76,57

76,88

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

26,70

27,07

26,37

26,51

26,65

Jul'23

26,02

26,38

25,66

25,78

25,97

Oct'23

25,55

25,97

25,32

25,40

25,55

Mar'24

25,13

25,47

24,85

24,92

25,13

May'24

23,25

23,49

23,01

23,08

23,22

Jul'24

22,12

22,29

21,91

21,99

22,12

Oct'24

21,31

21,41

21,11

21,22

21,32

Mar'25

20,84

20,97

20,72

20,86

20,91

May'25

19,66

19,74

19,55

19,67

19,74

Jul'25

18,80

18,85

18,71

18,81

18,90

Oct'25

18,43

18,48

18,36

18,43

18,56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6420/8

6442/8

6420/8

6434/8

6414/8

Jul'23

6016/8

6024/8

6012/8

6012/8

6010/8

Sep'23

5480/8

5480/8

5460/8

5466/8

5464/8

Dec'23

5434/8

5440/8

5426/8

5432/8

5434/8

Mar'24

5530/8

5536/8

5526/8

5530/8

5530/8

May'24

5594/8

5600/8

5586/8

5592/8

5594/8

Jul'24

5632/8

5636/8

5626/8

5634/8

5632/8

Sep'24

5440/8

5440/8

5370/8

5380/8

5432/8

Dec'24

5280/8

5290/8

5274/8

5286/8

5286/8

Mar'25

5362/8

5362/8

5362/8

5362/8

5412/8

May'25

5382/8

5382/8

5382/8

5382/8

5430/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

427,0

427,5

426,0

427,1

426,0

Jul'23

428,0

428,1

427,0

427,5

427,4

Aug'23

421,0

421,8

421,0

421,2

421,3

Sep'23

411,9

412,3

411,3

411,4

411,6

Oct'23

404,1

404,1

403,3

403,3

403,7

Dec'23

402,8

402,9

402,0

402,1

402,6

Jan'24

400,2

400,2

399,9

399,9

400,3

Mar'24

397,3

398,8

393,3

393,7

396,9

May'24

392,7

393,8

389,1

390,1

392,6

Jul'24

392,6

392,9

388,1

389,7

391,4

Aug'24

390,1

390,1

385,5

387,3

388,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

52,14

52,14

51,88

51,88

52,08

Jul'23

52,55

52,61

52,27

52,37

52,50

Aug'23

52,21

52,28

52,04

52,04

52,24

Sep'23

51,85

51,95

51,68

51,69

51,90

Oct'23

51,34

51,43

51,20

51,20

51,42

Dec'23

51,17

51,19

50,93

50,95

51,13

Jan'24

50,97

50,98

50,97

50,98

50,98

Mar'24

50,84

50,84

50,84

50,84

50,85

May'24

50,73

51,16

50,45

50,74

50,66

Jul'24

50,53

51,16

50,40

50,71

50,65

Aug'24

50,57

50,96

50,36

50,57

50,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14350/8

14380/8

14332/8

14354/8

14360/8

Jul'23

14146/8

14172/8

14120/8

14140/8

14146/8

Aug'23

13632/8

13650/8

13594/8

13602/8

13632/8

Sep'23

12872/8

12890/8

12820/8

12822/8

12872/8

Nov'23

12666/8

12682/8

12606/8

12614/8

12666/8

Jan'24

12734/8

12752/8

12680/8

12702/8

12742/8

Mar'24

12700/8

12720/8

12646/8

12654/8

12706/8

May'24

12736/8

12750/8

12700/8

12702/8

12732/8

Jul'24

12732/8

12732/8

12710/8

12710/8

12764/8

Aug'24

12654/8

12654/8

12654/8

12654/8

12646/8

Sep'24

12264/8

12286/8

12264/8

12286/8

12280/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6286/8

6306/8

6266/8

6266/8

6272/8

Jul'23

6436/8

6454/8

6412/8

6414/8

6420/8

Sep'23

6550/8

6576/8

6536/8

6536/8

6542/8

Dec'23

6730/8

6744/8

6706/8

6706/8

6716/8

Mar'24

6844/8

6852/8

6824/8

6830/8

6824/8

May'24

6870/8

6870/8

6856/8

6856/8

6862/8

Jul'24

6822/8

6822/8

6822/8

6822/8

6906/8

Sep'24

6954/8

6954/8

6904/8

6904/8

6980/8

Dec'24

7130/8

7132/8

7022/8

7022/8

7094/8

Mar'25

7104/8

7104/8

7104/8

7104/8

7176/8

May'25

7096/8

7096/8

7096/8

7096/8

7170/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts