Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,928,00

-38,00

-1,28%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

188,40

-5,05

-2,61%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

25,97

+0,65

+2,57%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

79,24

+0,62

+0,79%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

52,27

+0,13

+0,25%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3200

3200

3117

3149

3203

Jul'23

2966

2974

2913

2928

2966

Sep'23

2956

2965

2909

2921

2956

Dec'23

2931

2938

2889

2900

2930

Mar'24

2893

2893

2853

2861

2890

May'24

2868

2870

2839

2844

2873

Jul'24

2851

2854

2823

2829

2856

Sep'24

2835

2835

2810

2812

2838

Dec'24

2797

2799

2785

2789

2814

Mar'25

2775

2775

2775

2775

2800

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

191,00

192,45

191,00

192,45

196,75

Jul'23

192,25

192,25

187,05

188,40

193,45

Sep'23

189,75

189,75

184,45

185,65

190,65

Dec'23

187,25

187,25

182,00

183,15

188,15

Mar'24

186,40

186,40

181,75

182,85

187,75

May'24

186,55

186,55

182,35

183,25

188,10

Jul'24

185,10

185,10

183,35

183,70

188,55

Sep'24

184,95

185,60

184,05

184,45

189,25

Dec'24

185,00

185,70

183,80

184,40

189,20

Mar'25

184,00

184,55

184,00

184,55

189,35

May'25

184,95

184,95

184,95

184,95

189,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

76,22

77,00

76,22

77,00

78,98

Jul'23

78,60

79,31

78,42

79,24

78,62

Oct'23

80,59

80,59

79,87

79,87

81,66

Dec'23

79,48

80,00

79,22

79,95

79,37

Mar'24

79,39

80,14

79,38

80,14

79,51

May'24

81,70

81,72

78,88

79,58

81,44

Jul'24

81,56

81,57

78,91

79,58

81,41

Oct'24

77,48

77,48

77,48

77,48

79,16

Dec'24

78,12

78,12

76,24

76,48

78,16

Mar'25

76,78

76,78

76,78

76,78

78,46

May'25

76,88

76,88

76,88

76,88

78,56

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

25,90

26,87

25,59

26,65

25,91

Jul'23

25,27

26,22

24,96

25,97

25,32

Oct'23

24,90

25,79

24,59

25,55

24,95

Mar'24

24,59

25,33

24,25

25,13

24,61

May'24

22,84

23,39

22,57

23,22

22,85

Jul'24

21,81

22,27

21,59

22,12

21,81

Oct'24

21,04

21,46

20,88

21,32

21,04

Mar'25

20,65

21,01

20,55

20,91

20,65

May'25

19,58

19,80

19,48

19,74

19,55

Jul'25

18,83

18,95

18,70

18,90

18,80

Oct'25

18,54

18,63

18,40

18,56

18,52

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6480/8

6514/8

6480/8

6512/8

6464/8

Jul'23

6082/8

6110/8

6070/8

6110/8

6076/8

Sep'23

5516/8

5530/8

5504/8

5530/8

5516/8

Dec'23

5490/8

5496/8

5472/8

5494/8

5482/8

Mar'24

5564/8

5592/8

5564/8

5590/8

5580/8

May'24

5640/8

5654/8

5636/8

5652/8

5644/8

Jul'24

5670/8

5690/8

5670/8

5686/8

5674/8

Sep'24

5440/8

5440/8

5440/8

5440/8

5426/8

Dec'24

5340/8

5350/8

5340/8

5346/8

5340/8

Mar'25

5400/8

5412/8

5400/8

5412/8

5410/8

May'25

5430/8

5430/8

5430/8

5430/8

5426/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

436,0

437,0

435,0

436,8

434,8

Jul'23

435,0

437,8

435,0

437,6

435,0

Aug'23

428,4

430,0

427,7

429,9

427,4

Sep'23

417,6

419,0

417,4

418,6

416,6

Oct'23

408,0

409,9

408,0

409,9

407,8

Dec'23

406,2

408,4

406,1

407,8

406,3

Jan'24

403,5

405,5

403,5

405,4

403,7

Mar'24

397,9

399,4

394,2

396,9

398,7

May'24

393,0

394,0

389,9

392,6

394,2

Jul'24

391,8

392,3

388,8

391,4

393,2

Aug'24

386,9

388,3

385,9

388,3

389,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

51,77

51,77

51,55

51,71

51,71

Jul'23

52,14

52,31

51,97

52,28

52,14

Aug'23

51,87

52,07

51,78

52,07

51,91

Sep'23

51,60

51,74

51,45

51,74

51,59

Oct'23

51,02

51,28

51,02

51,28

51,16

Dec'23

50,91

51,04

50,77

51,02

50,91

Jan'24

50,82

50,94

50,75

50,94

50,81

Mar'24

51,03

51,22

50,42

50,72

51,03

May'24

50,97

51,08

50,32

50,66

50,94

Jul'24

50,75

51,05

50,32

50,65

50,91

Aug'24

50,44

50,90

50,30

50,51

50,77

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14452/8

14550/8

14450/8

14542/8

14452/8

Jul'23

14176/8

14276/8

14170/8

14270/8

14174/8

Aug'23

13640/8

13710/8

13632/8

13704/8

13626/8

Sep'23

12870/8

12930/8

12866/8

12916/8

12874/8

Nov'23

12680/8

12724/8

12666/8

12700/8

12660/8

Jan'24

12742/8

12794/8

12740/8

12774/8

12736/8

Mar'24

12690/8

12744/8

12690/8

12734/8

12706/8

May'24

12770/8

12770/8

12770/8

12770/8

12836/8

Jul'24

12780/8

12784/8

12780/8

12784/8

12762/8

Aug'24

12642/8

12646/8

12642/8

12646/8

12742/8

Sep'24

12224/8

12280/8

12224/8

12280/8

12374/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6396/8

6406/8

6356/8

6406/8

6386/8

Jul'23

6536/8

6554/8

6500/8

6552/8

6530/8

Sep'23

6666/8

6674/8

6622/8

6672/8

6646/8

Dec'23

6824/8

6844/8

6796/8

6844/8

6820/8

Mar'24

6934/8

6936/8

6910/8

6934/8

6932/8

May'24

6970/8

6970/8

6970/8

6970/8

6972/8

Jul'24

6910/8

6910/8

6910/8

6910/8

6936/8

Sep'24

7000/8

7000/8

6980/8

6980/8

6996/8

Dec'24

7084/8

7094/8

7084/8

7094/8

7102/8

Mar'25

7176/8

7176/8

7176/8

7176/8

7180/8

May'25

7170/8

7170/8

7170/8

7170/8

7172/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts