Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2.983,00

+27,00

+0,91%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

191,45

-2,45

-1,26%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

24,34

-0,40

-1,62%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,15

+0,06

+0,07%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

53,10

-0,47

-0,88%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3103

3221

3074

3171

3087

Jul'23

2961

2995

2935

2983

2956

Sep'23

2952

2983

2925

2971

2944

Dec'23

2924

2956

2898

2945

2917

Mar'24

2882

2915

2859

2902

2874

May'24

2838

2898

2838

2884

2852

Jul'24

2830

2882

2828

2867

2834

Sep'24

2827

2867

2818

2850

2816

Dec'24

2800

2826

2800

2826

2790

Mar'25

2812

2812

2812

2812

2776

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

197,15

197,15

193,50

194,20

195,90

Jul'23

193,00

194,80

190,10

191,45

193,90

Sep'23

190,70

192,00

187,45

188,60

191,25

Dec'23

189,45

189,45

184,95

186,05

188,85

Mar'24

187,95

188,85

184,65

185,65

188,50

May'24

188,35

189,10

185,00

186,05

188,85

Jul'24

188,00

188,75

185,40

186,60

189,30

Sep'24

189,00

189,40

186,05

187,45

190,10

Dec'24

189,25

189,25

186,05

187,50

190,25

Mar'25

187,20

187,65

186,25

187,65

190,55

May'25

188,05

188,05

188,05

188,05

190,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,19

79,97

78,41

78,41

79,24

Jul'23

80,19

81,05

79,70

80,15

80,09

Oct'23

80,94

81,15

80,94

81,15

81,06

Dec'23

80,91

81,38

80,30

80,38

80,58

Mar'24

80,71

81,43

80,33

80,42

80,71

May'24

80,56

81,22

80,17

80,28

80,55

Jul'24

80,24

80,87

80,02

80,04

80,25

Oct'24

78,01

78,01

78,01

78,01

78,34

Dec'24

77,59

78,00

77,35

77,38

77,60

Mar'25

77,70

77,70

77,70

77,70

77,92

May'25

77,79

77,79

77,79

77,79

78,01

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

25,62

25,62

24,67

24,83

25,25

Jul'23

25,01

25,09

24,18

24,34

24,74

Oct'23

24,60

24,70

23,90

24,06

24,40

Mar'24

24,27

24,37

23,64

23,84

24,12

May'24

22,66

22,70

21,98

22,19

22,51

Jul'24

21,63

21,70

21,03

21,24

21,52

Oct'24

20,90

20,94

20,36

20,55

20,79

Mar'25

20,55

20,60

20,05

20,24

20,49

May'25

19,48

19,48

19,06

19,19

19,50

Jul'25

18,77

18,77

18,32

18,46

18,77

Oct'25

18,45

18,45

18,02

18,18

18,44

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6632/8

6674/8

6604/8

6606/8

6632/8

Jul'23

6154/8

6180/8

6124/8

6126/8

6152/8

Sep'23

5530/8

5562/8

5526/8

5530/8

5526/8

Dec'23

5480/8

5510/8

5474/8

5484/8

5480/8

Mar'24

5564/8

5596/8

5564/8

5574/8

5566/8

May'24

5634/8

5644/8

5620/8

5620/8

5622/8

Jul'24

5636/8

5636/8

5636/8

5636/8

5640/8

Sep'24

5466/8

5482/8

5392/8

5402/8

5480/8

Dec'24

5306/8

5336/8

5306/8

5336/8

5310/8

Mar'25

5432/8

5432/8

5382/8

5382/8

5456/8

May'25

5450/8

5450/8

5404/8

5404/8

5480/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

445,8

446,7

445,0

445,7

445,7

Jul'23

444,1

444,9

443,0

443,7

443,6

Aug'23

435,4

436,0

434,8

435,4

435,0

Sep'23

423,0

423,9

422,4

423,2

422,7

Oct'23

412,4

413,6

412,4

413,6

413,0

Dec'23

411,1

411,6

410,4

411,0

411,1

Jan'24

408,6

408,6

408,0

408,6

408,2

Mar'24

400,9

400,9

400,9

400,9

400,6

May'24

396,0

396,0

396,0

396,0

395,8

Jul'24

394,4

394,4

394,4

394,4

394,6

Aug'24

391,1

391,9

391,0

391,0

393,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

53,40

53,41

52,91

52,93

53,40

Jul'23

53,57

53,60

53,07

53,07

53,57

Aug'23

53,21

53,21

52,77

52,79

53,22

Sep'23

52,60

52,60

52,37

52,37

52,75

Oct'23

52,17

52,17

51,93

51,93

52,18

Dec'23

51,92

51,92

51,54

51,55

51,84

Jan'24

51,70

51,70

51,45

51,45

51,67

Mar'24

51,58

51,58

51,45

51,45

51,53

May'24

51,18

51,18

51,18

51,18

52,32

Jul'24

52,42

52,50

51,25

51,41

52,28

Aug'24

52,40

52,40

51,26

51,26

52,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14834/8

14884/8

14832/8

14840/8

14834/8

Jul'23

14502/8

14520/8

14454/8

14460/8

14490/8

Aug'23

13910/8

13930/8

13862/8

13862/8

13910/8

Sep'23

13072/8

13082/8

13024/8

13024/8

13074/8

Nov'23

12860/8

12876/8

12794/8

12800/8

12852/8

Jan'24

12932/8

12950/8

12870/8

12874/8

12926/8

Mar'24

12902/8

12910/8

12830/8

12834/8

12894/8

May'24

12896/8

12896/8

12860/8

12860/8

12916/8

Jul'24

12924/8

12924/8

12922/8

12922/8

12940/8

Aug'24

12816/8

12816/8

12816/8

12816/8

12944/8

Sep'24

12442/8

12442/8

12442/8

12442/8

12570/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6692/8

6694/8

6646/8

6650/8

6616/8

Jul'23

6790/8

6820/8

6760/8

6764/8

6730/8

Sep'23

6880/8

6896/8

6860/8

6864/8

6830/8

Dec'23

7040/8

7046/8

7004/8

7004/8

6976/8

Mar'24

7100/8

7132/8

7092/8

7092/8

7066/8

May'24

7114/8

7144/8

7102/8

7102/8

7084/8

Jul'24

7002/8

7012/8

7002/8

7004/8

6982/8

Sep'24

7002/8

7020/8

7000/8

7020/8

7072/8

Dec'24

7052/8

7102/8

7044/8

7102/8

7154/8

Mar'25

7160/8

7160/8

7160/8

7160/8

7212/8

May'25

7152/8

7152/8

7152/8

7152/8

7204/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts