Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,966,00

-17,00

-0,57%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

193,45

+2,00

+1,04%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

25,32

+0,98

+4,03%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,82

+0,13

+0,16%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

52,80

+0,04

+0,08%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3207

3209

3152

3203

3171

Jul'23

2977

2987

2938

2966

2983

Sep'23

2977

2977

2933

2956

2971

Dec'23

2943

2949

2909

2930

2945

Mar'24

2901

2908

2871

2890

2902

May'24

2884

2885

2855

2873

2884

Jul'24

2859

2868

2841

2856

2867

Sep'24

2834

2842

2832

2838

2850

Dec'24

2810

2814

2810

2814

2826

Mar'25

2800

2800

2800

2800

2812

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

196,35

196,85

195,00

196,75

194,20

Jul'23

190,65

196,40

190,55

193,45

191,45

Sep'23

187,60

193,45

187,60

190,65

188,60

Dec'23

185,55

190,75

185,40

188,15

186,05

Mar'24

185,35

190,15

185,35

187,75

185,65

May'24

187,25

190,10

186,00

188,10

186,05

Jul'24

187,65

190,30

186,40

188,55

186,60

Sep'24

187,65

191,00

187,65

189,25

187,45

Dec'24

187,60

190,95

187,60

189,20

187,50

Mar'25

190,30

191,05

189,35

189,35

187,65

May'25

189,75

189,75

189,75

189,75

188,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,96

81,45

78,98

78,98

78,41

Jul'23

80,81

81,16

80,75

80,79

80,69

Oct'23

81,88

81,88

81,66

81,66

81,15

Dec'23

81,34

81,66

81,28

81,33

81,28

Mar'24

81,72

81,76

81,39

81,39

81,39

May'24

81,70

81,72

81,70

81,72

81,44

Jul'24

81,56

81,57

81,56

81,57

81,41

Oct'24

79,16

79,16

79,16

79,16

78,01

Dec'24

78,12

78,12

78,12

78,12

78,16

Mar'25

78,46

78,46

78,46

78,46

77,70

May'25

78,56

78,56

78,56

78,56

77,79

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,77

25,99

24,60

25,91

24,83

Jul'23

24,26

25,43

24,06

25,32

24,34

Oct'23

24,00

25,05

23,78

24,95

24,06

Mar'24

23,79

24,74

23,57

24,61

23,84

May'24

22,18

22,91

21,98

22,85

22,19

Jul'24

21,24

21,85

21,03

21,81

21,24

Oct'24

20,65

21,10

20,30

21,04

20,55

Mar'25

20,20

20,73

20,00

20,65

20,24

May'25

19,15

19,64

18,93

19,55

19,19

Jul'25

18,29

18,93

18,16

18,80

18,46

Oct'25

18,02

18,64

17,85

18,52

18,18

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6512/8

6520/8

6494/8

6496/8

6512/8

Jul'23

6090/8

6100/8

6070/8

6070/8

6074/8

Sep'23

5530/8

5530/8

5506/8

5510/8

5506/8

Dec'23

5500/8

5500/8

5470/8

5474/8

5474/8

Mar'24

5576/8

5590/8

5564/8

5570/8

5570/8

May'24

5640/8

5644/8

5626/8

5632/8

5634/8

Jul'24

5660/8

5666/8

5660/8

5660/8

5656/8

Sep'24

5384/8

5426/8

5380/8

5426/8

5402/8

Dec'24

5336/8

5352/8

5336/8

5340/8

5336/8

Mar'25

5410/8

5410/8

5410/8

5410/8

5382/8

May'25

5426/8

5426/8

5426/8

5426/8

5404/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

438,7

439,8

438,0

438,3

439,5

Jul'23

436,9

438,0

436,0

436,2

437,4

Aug'23

429,4

430,7

428,9

429,1

430,3

Sep'23

419,0

419,5

418,1

418,4

419,7

Oct'23

410,0

410,4

409,3

409,3

410,6

Dec'23

408,2

408,7

407,2

407,4

408,7

Jan'24

405,7

406,0

404,7

404,9

406,1

Mar'24

397,9

397,9

397,6

397,7

398,7

May'24

393,0

393,0

393,0

393,0

394,2

Jul'24

394,4

397,1

391,9

393,2

394,6

Aug'24

391,0

393,3

389,8

389,8

391,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

52,38

52,73

52,38

52,61

52,56

Jul'23

52,77

52,93

52,66

52,81

52,76

Aug'23

52,46

52,55

52,40

52,44

52,49

Sep'23

52,11

52,21

52,03

52,10

52,12

Oct'23

51,67

51,67

51,54

51,61

51,63

Dec'23

51,40

51,40

51,22

51,28

51,33

Jan'24

51,17

51,25

51,09

51,15

51,19

Mar'24

51,03

51,03

51,00

51,00

51,03

May'24

51,18

51,63

50,88

50,94

51,43

Jul'24

51,19

51,60

50,86

50,91

51,41

Aug'24

51,00

51,44

50,72

50,77

51,26

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14634/8

14680/8

14616/8

14666/8

14652/8

Jul'23

14344/8

14396/8

14324/8

14360/8

14360/8

Aug'23

13770/8

13814/8

13752/8

13774/8

13784/8

Sep'23

12960/8

13004/8

12914/8

12940/8

12974/8

Nov'23

12760/8

12800/8

12700/8

12744/8

12766/8

Jan'24

12830/8

12870/8

12774/8

12810/8

12842/8

Mar'24

12802/8

12830/8

12740/8

12774/8

12810/8

May'24

12820/8

12834/8

12766/8

12774/8

12836/8

Jul'24

12830/8

12830/8

12800/8

12800/8

12864/8

Aug'24

12742/8

12742/8

12742/8

12742/8

12816/8

Sep'24

12374/8

12374/8

12374/8

12374/8

12442/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6434/8

6444/8

6392/8

6396/8

6434/8

Jul'23

6570/8

6580/8

6532/8

6534/8

6570/8

Sep'23

6700/8

6700/8

6654/8

6654/8

6690/8

Dec'23

6882/8

6882/8

6830/8

6834/8

6862/8

Mar'24

6960/8

6964/8

6940/8

6940/8

6966/8

May'24

6990/8

6990/8

6970/8

6974/8

7000/8

Jul'24

7002/8

7034/8

6896/8

6936/8

6982/8

Sep'24

7020/8

7054/8

6996/8

6996/8

7020/8

Dec'24

7124/8

7160/8

7102/8

7102/8

7102/8

Mar'25

7230/8

7230/8

7180/8

7180/8

7160/8

May'25

7172/8

7172/8

7172/8

7172/8

7152/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts