14:18 30/07/2024
08:25 30/07/2024
11:09 29/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2458 *
2458
Sep'18
2505 *
2505
Dec'18
2536 *
2536
Mar'19
2539 *
2539
May'19
2527 *
2527
Jul'19
2526 *
2526
Sep'19
2532 *
2532
Dec'19
2538 *
2538
Mar'20
2543 *
2543
Cà phê (Uscent/lb)
122,75 *
122,75
124,95 *
124,95
128,45 *
128,45
131,90 *
131,90
134,15 *
134,15
136,15 *
136,15
137,95 *
137,95
140,45 *
140,45
143,00 *
143,00
May'20
144,60 *
144,60
Jul'20
146,15 *
146,15
Sep'20
147,65 *
147,65
Dec'20
149,80 *
149,80
Mar'21
152,10 *
152,10
Bông (Uscent/lb)
93,30
94,12
93,25
Oct'18
93,36 *
92,36
93,00
92,26
92,98
91,80
92,59
91,70
92,57
91,68
91,93
91,40
Oct'19
86,55 *
81,60
81,99
81,02 *
80,68 *
80,59 *
Oct'20
78,78 *
76,79 *
76,69 *
Đường (Uscent/lb)
12,52 *
12,52
12,81 *
12,81
13,59 *
13,59
13,67 *
13,67
13,72 *
13,72
13,83 *
13,83
14,25 *
14,25
14,19 *
14,19
14,16 *
14,16
14,30 *
14,30
14,60 *
14,60
Phạm Hòa
09:03 04/06/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn