Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2450

2457

2326

2351

-

Sep'18

2500

2504

2387

2410

-

Dec'18

2529

2536

2420

2444

-

Mar'19

2536

2536

2430

2451

-

May'19

2525

2525

2426

2445

-

Jul'19

2514

2514

2433

2442

-

Sep'19

2496

2501

2445

2445

-

Dec'19

2502

2502

2448

2448

-

Mar'20

-

2453

2453

2453

-

May'20

-

2457

2457

2457

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

122,55

123,15

120,90

121,50

-

Sep'18

124,75

125,35

123,20

123,75

-

Dec'18

128,05

128,85

126,70

127,25

-

Mar'19

131,75

132,30

130,15

130,75

-

May'19

133,70

134,50

132,50

133,00

-

Jul'19

135,95

136,50

134,65

135,05

-

Sep'19

137,80

138,35

136,45

136,85

-

Dec'19

140,35

140,35

139,00

139,40

-

Mar'20

142,95

142,95

141,50

141,95

-

May'20

143,85

143,85

143,05

143,55

-

Jul'20

145,40

145,40

144,60

145,10

-

Sep'20

146,90

146,90

146,10

146,65

-

Dec'20

149,05

149,05

148,25

148,85

-

Mar'21

-

151,15

151,15

151,15

-

May'21

-

152,25

152,25

152,25

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

92,24

92,25

91,77

91,96

92,10

Oct'18

-

-

-

91,74 *

91,74

Dec'18

90,91

90,98

90,50

90,58

90,94

Mar'19

90,68

90,73

90,30

90,33

90,69

May'19

90,39

90,39

90,20

90,20

90,61

Jul'19

90,24

90,24

90,05

90,05

90,50

Oct'19

-

-

-

86,22 *

86,22

Dec'19

81,67

81,67

81,55

81,55

81,67

Mar'20

-

-

-

81,30 *

81,30

May'20

-

-

-

80,72 *

80,72

Jul'20

-

-

-

80,37 *

80,37

Oct'20

-

-

-

78,31 *

78,31

Dec'20

-

-

-

76,24 *

76,24

Mar'21

-

-

-

76,14 *

76,14

May'21

-

-

-

76,04 *

76,04

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,50

12,54

11,86

11,90

-

Oct'18

12,83

12,83

12,18

12,22

-

Mar'19

13,58

13,59

13,02

13,11

-

May'19

13,66

13,67

13,15

13,23

-

Jul'19

13,70

13,71

13,26

13,34

-

Oct'19

13,77

13,80

13,44

13,50

-

Mar'20

14,18

14,20

13,91

13,97

-

May'20

14,11

14,13

13,92

13,92

-

Jul'20

14,09

14,09

13,90

13,90

-

Oct'20

14,10

14,10

14,06

14,06

-

Mar'21

14,41

14,41

14,38

14,38

-

May'21

-

14,29

14,29

14,29

-