Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2290

2332

2258

2296

2289

Sep'18

2356

2395

2327

2357

2356

Dec'18

2395

2427

2367

2392

2391

Mar'19

2405

2439

2384

2405

2404

May'19

2425

2432

2385

2405

2400

Jul'19

2413

2419

2399

2413

2405

Sep'19

2420

2423

2412

2423

2413

Dec'19

2426

2431

2426

2431

2420

Mar'20

-

2442

2442

2442

2429

May'20

-

2446

2446

2446

2433

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

119,30

119,85

118,20

118,25

119,45

Sep'18

121,55

122,15

120,50

120,55

121,75

Dec'18

125,15

125,65

123,95

124,00

125,30

Mar'19

128,60

129,15

127,50

127,55

128,85

May'19

130,90

131,35

129,85

129,85

131,15

Jul'19

132,95

133,40

132,00

132,00

133,20

Sep'19

134,85

135,25

133,90

133,95

135,10

Dec'19

137,45

137,75

136,50

136,60

137,75

Mar'20

139,90

140,10

139,05

139,20

140,30

May'20

141,50

141,70

140,65

140,95

141,95

Jul'20

143,05

143,20

142,15

142,65

143,55

Sep'20

144,55

144,70

143,65

144,25

145,10

Dec'20

146,90

146,95

145,80

146,50

147,30

Mar'21

-

148,80

148,80

148,80

149,60

May'21

-

150,00

150,00

150,00

150,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

91,30

91,30

90,50

90,60

90,95

Oct'18

-

-

-

91,39 *

91,39

Dec'18

90,55

90,74

89,98

90,12

90,55

Mar'19

90,46

90,46

89,77

89,91

90,33

May'19

89,52

89,78

89,52

89,78

90,05

Jul'19

-

-

-

89,78 *

89,78

Oct'19

-

-

-

86,08 *

86,08

Dec'19

-

-

-

81,70 *

81,70

Mar'20

-

-

-

81,34 *

81,34

May'20

-

-

-

80,76 *

80,76

Jul'20

-

-

-

80,54 *

80,54

Oct'20

-

-

-

78,46 *

78,46

Dec'20

-

-

-

76,39 *

76,39

Mar'21

-

-

-

76,29 *

76,29

May'21

-

-

-

76,19 *

76,19

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,02

12,27

11,96

12,20

12,02

Oct'18

12,33

12,55

12,27

12,47

12,33

Mar'19

13,17

13,31

13,08

13,25

13,17

May'19

13,28

13,42

13,22

13,36

13,32

Jul'19

13,35

13,49

13,32

13,43

13,42

Oct'19

13,49

13,62

13,49

13,57

13,58

Mar'20

13,97

14,07

13,97

14,02

14,07

May'20

13,98

14,05

13,95

14,00

14,05

Jul'20

14,02

14,04

13,95

13,98

14,06

Oct'20

14,20

14,20

14,07

14,12

14,23

Mar'21

14,38

14,40

14,38

14,40

14,55

May'21

-

14,31

14,31

14,31

14,46