Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

2066

2066

2066

2156

Mar'19

2203

2204

2098

2116

2206

May'19

2216

2217

2115

2132

2217

Jul'19

2231

2231

2134

2150

2230

Sep'19

2237

2239

2148

2164

2241

Dec'19

2229

2229

2161

2177

2250

Mar'20

2218

2218

2170

2186

2255

May'20

2222

2222

2191

2191

2258

Jul'20

-

2194

2194

2194

2261

Sep'20

2205

2205

2198

2198

2265

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

100,30

100,30

97,65

97,65

100,45

Mar'19

105,15

105,25

102,05

102,35

105,15

May'19

108,45

108,45

105,35

105,60

108,30

Jul'19

111,15

111,15

108,05

108,35

111,00

Sep'19

113,80

113,80

110,75

111,05

113,65

Dec'19

117,65

117,65

114,65

114,75

117,35

Mar'20

121,10

121,10

118,30

118,40

121,00

May'20

124,00

124,00

120,85

120,85

123,45

Jul'20

125,30

125,30

123,20

123,25

125,85

Sep'20

127,35

127,35

125,45

125,55

128,15

Dec'20

130,35

130,35

128,40

128,55

131,20

Mar'21

132,70

132,80

131,30

131,55

134,20

May'21

134,70

134,75

133,15

133,40

136,05

Jul'21

136,65

136,65

134,90

135,25

137,90

Sep'21

138,65

138,65

136,65

137,00

139,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

80,14

80,30

80,14

80,26

80,02

May'19

81,25

81,42

81,25

81,40

81,13

Jul'19

81,84

81,97

81,84

81,97

81,72

Oct'19

-

-

-

78,80 *

78,80

Dec'19

77,94

77,94

77,92

77,92

77,82

Mar'20

-

-

-

78,52 *

78,52

May'20

-

-

-

79,06 *

79,06

Jul'20

-

-

-

79,30 *

79,30

Oct'20

-

-

-

76,07 *

76,07

Dec'20

-

-

-

75,44 *

75,44

Mar'21

-

-

-

75,57 *

75,57

May'21

-

-

-

76,53 *

76,53

Jul'21

-

-

-

76,12 *

76,12

Oct'21

-

-

-

76,03 *

76,03

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,72

12,88

12,66

12,83

12,72

May'19

12,82

12,96

12,76

12,91

12,82

Jul'19

12,93

13,04

12,86

13,02

12,92

Oct'19

13,18

13,28

13,10

13,26

13,17

Mar'20

13,70

13,80

13,64

13,78

13,71

May'20

13,70

13,76

13,63

13,76

13,70

Jul'20

13,68

13,71

13,60

13,71

13,67

Oct'20

13,73

13,74

13,66

13,74

13,71

Mar'21

13,95

14,04

13,95

14,04

14,00

May'21

13,78

13,89

13,77

13,89

13,85

Jul'21

13,75

13,81

13,75

13,81

13,75

Oct'21

-

13,86

13,86

13,86

13,80