Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2161

2176

2111

2114

2151

Mar'19

2185

2201

2138

2140

2176

May'19

2195

2211

2154

2155

2189

Jul'19

2211

2227

2172

2174

2206

Sep'19

2227

2242

2189

2193

2222

Dec'19

2256

2261

2215

2216

2240

Mar'20

2269

2270

2230

2232

2251

May'20

-

2241

2241

2241

2258

Jul'20

-

2255

2255

2255

2271

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

97,70

99,55

96,90

99,30

97,75

Mar'19

101,05

102,90

100,30

102,65

101,15

May'19

103,45

105,30

102,70

105,00

103,50

Jul'19

105,80

107,65

105,10

107,40

105,85

Sep'19

108,00

109,95

107,55

109,70

108,20

Dec'19

111,50

113,30

110,90

113,10

111,60

Mar'20

115,05

116,60

114,85

116,45

114,95

May'20

118,70

118,70

118,55

118,55

117,10

Jul'20

-

120,35

120,35

120,35

118,90

Sep'20

122,25

122,25

122,10

122,10

120,60

Dec'20

125,05

125,05

124,90

124,90

123,45

Mar'21

127,85

127,85

127,70

127,70

126,30

May'21

-

129,50

129,50

129,50

128,10

Jul'21

-

131,25

131,25

131,25

129,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

78,12 *

78,12

Dec'18

77,68

77,71

77,63

77,70

77,72

Mar'19

78,30

78,32

78,28

78,30

78,29

May'19

79,06

79,06

79,05

79,05

79,06

Jul'19

79,72

79,72

79,72

79,72

79,72

Oct'19

-

-

-

76,21 *

76,21

Dec'19

-

-

-

76,05 *

76,05

Mar'20

-

-

-

76,84 *

76,84

May'20

-

-

-

77,29 *

77,29

Jul'20

-

-

-

77,63 *

77,63

Oct'20

-

-

-

75,60 *

75,60

Dec'20

-

-

-

74,13 *

74,13

Mar'21

-

-

-

74,35 *

74,35

May'21

-

-

-

75,05 *

75,05

Jul'21

-

-

-

74,64 *

74,64

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

9,88

10,13

9,83

10,05

9,90

Mar'19

10,92

10,97

10,80

10,91

10,91

May'19

11,06

11,10

10,94

11,02

11,06

Jul'19

11,23

11,27

11,10

11,17

11,21

Oct'19

11,56

11,61

11,46

11,52

11,55

Mar'20

12,20

12,26

12,12

12,17

12,20

May'20

12,35

12,42

12,30

12,33

12,35

Jul'20

12,48

12,56

12,44

12,46

12,48

Oct'20

12,76

12,80

12,70

12,70

12,71

Mar'21

13,14

13,18

13,10

13,10

13,10

May'21

-

13,09

13,09

13,09

13,09

Jul'21

-

13,16

13,16

13,16

13,16