Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

343,85

347,35

335,65

335,65

332,30

Tháng 3/25

338,10

348,35

329,15

334,15

330,10

Tháng 5/25

335,05

345,70

326,70

331,55

327,65

Tháng 7/25

329,35

339,90

322,05

326,40

322,25

Tháng 9/25

321,30

331,40

314,10

318,75

314,35

Tháng 12/25

308,70

318,65

301,00

305,35

302,30

Tháng 3/26

300,70

307,85

290,95

294,75

292,85

Tháng 5/26

293,50

297,65

280,95

284,45

283,55

Tháng 7/26

283,70

286,85

270,70

274,00

273,80

Tháng 9/26

275,30

275,30

259,70

262,90

263,50

Tháng 12/26

264,05

264,05

248,15

251,15

252,85

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,50

21,52

20,82

21,04

21,50

Tháng 5/25

20,06

20,06

19,51

19,62

19,99

Tháng 7/25

19,26

19,27

18,86

18,97

19,24

Tháng 10/25

19,05

19,07

18,72

18,84

19,04

Tháng 3/26

19,13

19,13

18,85

18,96

19,11

Tháng 5/26

17,99

17,99

17,77

17,92

17,97

Tháng 7/26

17,41

17,42

17,22

17,39

17,39

Tháng 10/26

17,30

17,33

17,14

17,29

17,27

Tháng 3/27

17,45

17,53

17,35

17,49

17,48

Tháng 5/27

17,01

17,05

16,90

17,04

17,02

Tháng 7/27

16,73

16,82

16,68

16,82

16,79

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters